Bản dịch của từ Margin markup trong tiếng Việt

Margin markup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margin markup (Noun)

mˈɑɹdʒən mˈɑɹkˌʌp
mˈɑɹdʒən mˈɑɹkˌʌp
01

Sự chênh lệch giữa giá thành sản phẩm và giá bán.

The difference between the cost of a product and its selling price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mức tăng được áp dụng vào chi phí hàng hóa để xác định giá bán.

A markup that is applied to the cost of goods to determine the selling price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo lợi nhuận được biểu thị dưới dạng phần trăm doanh thu bán hàng.

A measure of profitability expressed as a percentage of sales revenue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/margin markup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Margin markup

Không có idiom phù hợp