Bản dịch của từ Margin markup trong tiếng Việt
Margin markup
Noun [U/C]

Margin markup (Noun)
mˈɑɹdʒən mˈɑɹkˌʌp
mˈɑɹdʒən mˈɑɹkˌʌp
01
Sự chênh lệch giữa giá thành sản phẩm và giá bán.
The difference between the cost of a product and its selling price.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo lợi nhuận được biểu thị dưới dạng phần trăm doanh thu bán hàng.
A measure of profitability expressed as a percentage of sales revenue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Margin markup
Không có idiom phù hợp