Bản dịch của từ Marginalized trong tiếng Việt
Marginalized
Marginalized (Verb)
Coi (một người, nhóm hoặc khái niệm) là ngoại vi hoặc không đáng kể.
Treat a person group or concept as peripheral or insignificant.
Many communities feel marginalized in the decision-making processes of local government.
Nhiều cộng đồng cảm thấy bị gạt ra ngoài trong quá trình ra quyết định của chính quyền địa phương.
The new policy does not marginalize any specific group in society.
Chính sách mới không gạt bỏ bất kỳ nhóm nào trong xã hội.
Are marginalized groups receiving enough support from social organizations?
Các nhóm bị gạt ra ngoài có nhận đủ hỗ trợ từ các tổ chức xã hội không?
Dạng động từ của Marginalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marginalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marginalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marginalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marginalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marginalizing |
Marginalized (Adjective)
Được coi là không đáng kể hoặc ngoại vi.
Treated as insignificant or peripheral.
Many marginalized communities struggle to access quality education in America.
Nhiều cộng đồng bị gạt ra ngoài lề gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở Mỹ.
Marginalized groups do not receive enough support from the government.
Các nhóm bị gạt ra ngoài lề không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.
Are marginalized voices heard in the discussions about social justice?
Liệu tiếng nói của những người bị gạt ra ngoài lề có được lắng nghe trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Marginalized (Idiom)
Không tìm thấy định nghĩa.
No definitions found.
Many marginalized communities struggle to access quality education in America.
Nhiều cộng đồng bị gạt ra ngoài lề gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở Mỹ.
Marginalized groups do not receive fair representation in political discussions.
Các nhóm bị gạt ra ngoài lề không nhận được sự đại diện công bằng trong các cuộc thảo luận chính trị.
Are marginalized individuals included in the community development plans?
Các cá nhân bị gạt ra ngoài lề có được bao gồm trong các kế hoạch phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "marginalized" đề cập đến tình trạng bị đẩy ra ngoài lề xã hội hoặc bị thiếu thốn quyền lợi và sự công nhận trong một cộng đồng. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhóm người hay cá nhân bị phân biệt đối xử, như các nhóm dân tộc thiểu số hoặc những người có hoàn cảnh xã hội khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "marginalized" có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ trong nhấn âm, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "marginalized" có nguồn gốc từ động từ "marginalize", bắt nguồn từ danh từ Latinh "marginalis", có nghĩa là "ở bên lề" (margin). Trong bối cảnh xã hội, "marginalized" mô tả tình trạng các nhóm hoặc cá nhân bị loại bỏ hoặc không được chú ý trong các diễn ngôn và quyết định, giảm thiểu tiếng nói và quyền lợi của họ. Sự phát triển của từ này phản ánh các vấn đề liên quan đến công bằng xã hội và quyền con người trong xã hội hiện đại.
Từ "marginalized" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người học cần thảo luận về các vấn đề xã hội, công bằng và bất bình đẳng. Tần suất của từ này trong Listening và Reading cũng không thấp, khi đề cập đến các nhóm dân cư bị thiệt thòi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, chính trị, và phát triển bền vững để mô tả những nhóm người không được xem xét đúng mức trong các chính sách hoặc chương trình xã hội.