Bản dịch của từ Market annual growth rate trong tiếng Việt

Market annual growth rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market annual growth rate (Noun)

mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
01

Một chỉ số về sự gia tăng kích thước hoặc giá trị của một thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.

A measure of the increase in size or value of a market over a specific period, typically expressed as a percentage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự thay đổi hàng năm về doanh thu hoặc doanh số được tạo ra bởi một thị trường.

The year-on-year change in revenue or sales generated by a market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số được sử dụng bởi các nhà đầu tư để đánh giá hiệu suất của một phân khúc hoặc lĩnh vực thị trường.

An indicator used by investors to assess the performance of a market segment or sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market annual growth rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market annual growth rate

Không có idiom phù hợp