Bản dịch của từ Market annual growth rate trong tiếng Việt
Market annual growth rate
Noun [U/C]

Market annual growth rate(Noun)
mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chỉ số được sử dụng bởi các nhà đầu tư để đánh giá hiệu suất của một phân khúc hoặc lĩnh vực thị trường.
An indicator used by investors to assess the performance of a market segment or sector.
Ví dụ
