Bản dịch của từ Market annual growth rate trong tiếng Việt
Market annual growth rate
Noun [U/C]

Market annual growth rate (Noun)
mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
mˈɑɹkət ˈænjuəl ɡɹˈoʊθ ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chỉ số được sử dụng bởi các nhà đầu tư để đánh giá hiệu suất của một phân khúc hoặc lĩnh vực thị trường.
An indicator used by investors to assess the performance of a market segment or sector.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market annual growth rate
Không có idiom phù hợp