Bản dịch của từ Market forecast trong tiếng Việt

Market forecast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market forecast(Noun)

mˈɑɹkət fˈɔɹkˌæst
mˈɑɹkət fˈɔɹkˌæst
01

Một đánh giá về các điều kiện trong tương lai có khả năng xảy ra trên thị trường, thường được sử dụng cho mục đích lập kế hoạch.

An assessment of the likely future conditions in a market, often used for planning purposes.

Ví dụ
02

Một ước tính về nhu cầu hoặc cung ứng trong một lĩnh vực thị trường nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.

An estimate of the demand or supply in a given market sector over a specific period of time.

Ví dụ
03

Dự đoán về xu hướng thị trường trong tương lai dựa trên phân tích các chỉ báo khác nhau.

A prediction of future market trends based on analysis of various indicators.

Ví dụ