Bản dịch của từ Market forecast trong tiếng Việt
Market forecast
Noun [U/C]

Market forecast(Noun)
mˈɑɹkət fˈɔɹkˌæst
mˈɑɹkət fˈɔɹkˌæst
01
Một đánh giá về các điều kiện trong tương lai có khả năng xảy ra trên thị trường, thường được sử dụng cho mục đích lập kế hoạch.
An assessment of the likely future conditions in a market, often used for planning purposes.
Ví dụ
Ví dụ
03
Dự đoán về xu hướng thị trường trong tương lai dựa trên phân tích các chỉ báo khác nhau.
A prediction of future market trends based on analysis of various indicators.
Ví dụ
