Bản dịch của từ Market mix model trong tiếng Việt

Market mix model

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market mix model (Noun)

mˈɑɹkət mˈɪks mˈɑdəl
mˈɑɹkət mˈɪks mˈɑdəl
01

Một mô hình mô tả mối quan hệ giữa các đầu vào và đầu ra tiếp thị, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến lược tiếp thị khác nhau.

A model that describes the relationship between marketing inputs and outputs, typically used to assess the effectiveness of different marketing strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật phân tích thống kê được sử dụng để tối ưu hóa ngân sách tiếp thị trên các kênh khác nhau dựa trên dữ liệu hiệu suất.

A statistical analysis technique used to optimize marketing budgets across various channels based on performance data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ để hiểu cách các yếu tố khác nhau của tiếp thị đóng góp vào doanh thu và hiệu suất thương hiệu.

A framework for understanding how different elements of marketing contribute to sales and brand performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market mix model cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market mix model

Không có idiom phù hợp