Bản dịch của từ Market mix model trong tiếng Việt
Market mix model

Market mix model (Noun)
Một mô hình mô tả mối quan hệ giữa các đầu vào và đầu ra tiếp thị, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến lược tiếp thị khác nhau.
A model that describes the relationship between marketing inputs and outputs, typically used to assess the effectiveness of different marketing strategies.
Một kỹ thuật phân tích thống kê được sử dụng để tối ưu hóa ngân sách tiếp thị trên các kênh khác nhau dựa trên dữ liệu hiệu suất.
A statistical analysis technique used to optimize marketing budgets across various channels based on performance data.
Một khuôn khổ để hiểu cách các yếu tố khác nhau của tiếp thị đóng góp vào doanh thu và hiệu suất thương hiệu.
A framework for understanding how different elements of marketing contribute to sales and brand performance.