Bản dịch của từ Market order trong tiếng Việt
Market order
Noun [U/C]

Market order(Noun)
mˈɑɹkɪt ˈɑɹdəɹ
mˈɑɹkɪt ˈɑɹdəɹ
Ví dụ
02
Được sử dụng đặc biệt trong giao dịch để đảm bảo các giao dịch nhanh chóng.
Used particularly in trading to ensure quick transactions.
Ví dụ
