Bản dịch của từ Market potential trong tiếng Việt

Market potential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market potential (Noun)

mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
01

Khả năng của một thị trường để cung cấp cơ hội bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The capacity of a market to provide an opportunity to sell goods or services.

Ví dụ

The market potential for vegan products is growing in the United States.

Tiềm năng thị trường cho sản phẩm thuần chay đang tăng trưởng ở Mỹ.

The market potential for traditional crafts is not fully explored yet.

Tiềm năng thị trường cho thủ công truyền thống chưa được khai thác hoàn toàn.

Is the market potential for online education increasing in Vietnam?

Tiềm năng thị trường cho giáo dục trực tuyến có đang tăng lên ở Việt Nam không?

02

Mức độ tổng thể của nhu cầu đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường cụ thể.

The overall level of demand for a product or service in a particular market.

Ví dụ

The market potential for electric cars is very high in 2023.

Tiềm năng thị trường cho xe điện rất cao vào năm 2023.

The market potential for traditional crafts is not fully explored yet.

Tiềm năng thị trường cho nghề thủ công truyền thống vẫn chưa được khai thác.

Is the market potential for organic food increasing in urban areas?

Tiềm năng thị trường cho thực phẩm hữu cơ có đang tăng ở thành phố không?

03

Doanh thu hoặc tăng trưởng kinh doanh dự kiến có thể trong một phân khúc thị trường cụ thể.

The projected revenue or business growth possible within a specific market segment.

Ví dụ

The market potential for eco-friendly products is growing rapidly in America.

Tiềm năng thị trường cho sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng nhanh ở Mỹ.

There is not enough market potential for traditional media in 2023.

Không có đủ tiềm năng thị trường cho truyền thông truyền thống trong năm 2023.

Is the market potential for online education increasing in Vietnam?

Tiềm năng thị trường cho giáo dục trực tuyến có đang tăng ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/market potential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market potential

Không có idiom phù hợp