Bản dịch của từ Market potential trong tiếng Việt
Market potential

Market potential (Noun)
Khả năng của một thị trường để cung cấp cơ hội bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
The capacity of a market to provide an opportunity to sell goods or services.
The market potential for vegan products is growing in the United States.
Tiềm năng thị trường cho sản phẩm thuần chay đang tăng trưởng ở Mỹ.
The market potential for traditional crafts is not fully explored yet.
Tiềm năng thị trường cho thủ công truyền thống chưa được khai thác hoàn toàn.
Is the market potential for online education increasing in Vietnam?
Tiềm năng thị trường cho giáo dục trực tuyến có đang tăng lên ở Việt Nam không?
The market potential for electric cars is very high in 2023.
Tiềm năng thị trường cho xe điện rất cao vào năm 2023.
The market potential for traditional crafts is not fully explored yet.
Tiềm năng thị trường cho nghề thủ công truyền thống vẫn chưa được khai thác.
Is the market potential for organic food increasing in urban areas?
Tiềm năng thị trường cho thực phẩm hữu cơ có đang tăng ở thành phố không?
The market potential for eco-friendly products is growing rapidly in America.
Tiềm năng thị trường cho sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng nhanh ở Mỹ.
There is not enough market potential for traditional media in 2023.
Không có đủ tiềm năng thị trường cho truyền thông truyền thống trong năm 2023.
Is the market potential for online education increasing in Vietnam?
Tiềm năng thị trường cho giáo dục trực tuyến có đang tăng ở Việt Nam không?