Bản dịch của từ Market potential trong tiếng Việt

Market potential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market potential(Noun)

mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
01

Khả năng của một thị trường để cung cấp cơ hội bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The capacity of a market to provide an opportunity to sell goods or services.

Ví dụ
02

Mức độ tổng thể của nhu cầu đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường cụ thể.

The overall level of demand for a product or service in a particular market.

Ví dụ
03

Doanh thu hoặc tăng trưởng kinh doanh dự kiến có thể trong một phân khúc thị trường cụ thể.

The projected revenue or business growth possible within a specific market segment.

Ví dụ