Bản dịch của từ Market potential trong tiếng Việt
Market potential
Noun [U/C]

Market potential(Noun)
mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
mˈɑɹkət pətˈɛnʃəl
01
Khả năng của một thị trường để cung cấp cơ hội bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
The capacity of a market to provide an opportunity to sell goods or services.
Ví dụ
Ví dụ
