Bản dịch của từ Market researcher trong tiếng Việt

Market researcher

Noun [U/C]

Market researcher (Noun)

01

Ai đó có công việc nghiên cứu một hoặc nhiều thị trường cụ thể để tìm hiểu xem mọi người muốn gì, họ sẽ mua gì, v.v.

Someone whose job is to study a particular market or markets to find out what people want what they will buy etc.

Ví dụ

The market researcher analyzed consumer trends in the 2023 social survey.

Nhà nghiên cứu thị trường đã phân tích xu hướng tiêu dùng trong khảo sát xã hội 2023.

The market researcher did not find any new preferences among teenagers.

Nhà nghiên cứu thị trường không tìm thấy sở thích mới nào ở thanh thiếu niên.

Is the market researcher studying social media habits of young adults?

Nhà nghiên cứu thị trường có đang nghiên cứu thói quen mạng xã hội của người lớn trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market researcher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market researcher

Không có idiom phù hợp