Bản dịch của từ Market researcher trong tiếng Việt
Market researcher
Market researcher (Noun)
The market researcher analyzed consumer trends in the 2023 social survey.
Nhà nghiên cứu thị trường đã phân tích xu hướng tiêu dùng trong khảo sát xã hội 2023.
The market researcher did not find any new preferences among teenagers.
Nhà nghiên cứu thị trường không tìm thấy sở thích mới nào ở thanh thiếu niên.
Is the market researcher studying social media habits of young adults?
Nhà nghiên cứu thị trường có đang nghiên cứu thói quen mạng xã hội của người lớn trẻ không?
"Nhà nghiên cứu thị trường" là thuật ngữ chỉ những chuyên gia chuyên thực hiện các nghiên cứu để thu thập và phân tích thông tin về thị trường, người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh. Họ sử dụng các phương pháp định lượng và định tính để cung cấp những hiểu biết chiến lược cho doanh nghiệp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu có thể khác nhau trong cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "market researcher" được cấu thành từ hai thành phần: "market" và "researcher". "Market" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mercatus", nghĩa là "thương mại" hay "thị trường". "Researcher" được tạo ra từ tiền tố "re-" và động từ "search", xuất phát từ tiếng Latinh "circare", có nghĩa là "tìm kiếm". Kết hợp lại, "market researcher" chỉ người tiến hành nghiên cứu về thị trường nhằm thu thập thông tin và phân tích hành vi tiêu dùng, phản ánh nhu cầu và xu hướng trong thương mại hiện đại. Cấu trúc này thể hiện rõ vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định kinh doanh.
"Cụm từ 'market researcher' xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích thị trường. Trong bối cảnh khác, 'market researcher' thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, ám chỉ cá nhân thực hiện nghiên cứu để hiểu biết nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong việc phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị hiệu quả."
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp