Bản dịch của từ Marketing campaign trong tiếng Việt
Marketing campaign
Marketing campaign (Noun)
Một loạt các hoạt động xúc tiến phối hợp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of coordinated promotional activities designed to achieve a specific goal.
The marketing campaign for Earth Day raised awareness about climate change.
Chiến dịch tiếp thị cho Ngày Trái Đất đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The marketing campaign did not reach enough people in the community.
Chiến dịch tiếp thị không tiếp cận đủ người trong cộng đồng.
Did the marketing campaign for the charity event succeed in raising funds?
Chiến dịch tiếp thị cho sự kiện từ thiện có thành công trong việc gây quỹ không?
The marketing campaign for Clean Earth reached over 10,000 people last month.
Chiến dịch tiếp thị cho Clean Earth đã tiếp cận hơn 10.000 người tháng trước.
The marketing campaign did not include social media ads this time.
Chiến dịch tiếp thị lần này không bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội.
The marketing campaign for Clean Water Initiative reached thousands in 2022.
Chiến dịch tiếp thị cho Sáng kiến Nước Sạch đã tiếp cận hàng ngàn người vào năm 2022.
The marketing campaign did not include social media ads last year.
Chiến dịch tiếp thị năm ngoái không bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội.
Did the marketing campaign for local businesses succeed in attracting customers?
Chiến dịch tiếp thị cho các doanh nghiệp địa phương có thành công trong việc thu hút khách hàng không?
The marketing campaign for Clean Water Day reached 10,000 people last year.
Chiến dịch tiếp thị cho Ngày Nước Sạch đã tiếp cận 10.000 người năm ngoái.
The marketing campaign did not include social media this time.
Chiến dịch tiếp thị lần này không bao gồm mạng xã hội.
The marketing campaign for Earth Day raised awareness about climate change.
Chiến dịch marketing cho Ngày Trái Đất đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The marketing campaign did not reach enough people in the community.
Chiến dịch marketing không tiếp cận đủ người trong cộng đồng.
Did the marketing campaign for the local charity succeed last year?
Chiến dịch marketing cho tổ chức từ thiện địa phương có thành công năm ngoái không?
The marketing campaign for EcoClean reached 1 million people last month.
Chiến dịch tiếp thị cho EcoClean đã tiếp cận 1 triệu người tháng trước.
The marketing campaign did not attract enough customers for the new café.
Chiến dịch tiếp thị không thu hút đủ khách hàng cho quán cà phê mới.
Chiến dịch tiếp thị (marketing campaign) là một tập hợp các hoạt động, chiến lược và phương pháp được thiết kế để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể đến người tiêu dùng. Thông thường, chiến dịch này bao gồm quảng cáo, khuyến mãi và các kênh truyền thông khác nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách tiếp cận thực hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thị trường mục tiêu.