Bản dịch của từ Marketing campaign trong tiếng Việt

Marketing campaign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing campaign(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ kæmpˈeɪn
mˈɑɹkətɨŋ kæmpˈeɪn
01

Một loạt các hoạt động xúc tiến phối hợp nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.

A series of coordinated promotional activities designed to achieve a specific goal.

Ví dụ
02

Nỗ lực có tổ chức để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ qua nhiều kênh khác nhau.

An organized effort to promote a product or service through various channels.

Ví dụ
03

Một kế hoạch quy định các thông điệp, ngân sách và chiến thuật để quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ.

A plan that specifies the messages, budget, and tactics for promoting a product or service.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh