Bản dịch của từ Marmite trong tiếng Việt
Marmite

Marmite (Noun)
Thùng nấu bằng đất nung.
The chef used a marmite for the community cooking event.
Đầu bếp đã sử dụng một nồi đất cho sự kiện nấu ăn cộng đồng.
They did not have a marmite for the potluck dinner.
Họ không có nồi đất cho bữa tối potluck.
Does the restaurant provide a marmite for group meals?
Nhà hàng có cung cấp nồi đất cho bữa ăn nhóm không?
Many people enjoy marmite on toast during breakfast every morning.
Nhiều người thích ăn marmite trên bánh mì nướng vào mỗi buổi sáng.
Some social events do not serve marmite, which disappoints many attendees.
Một số sự kiện xã hội không phục vụ marmite, điều này làm nhiều người thất vọng.
Do you think marmite is popular in social gatherings in 2023?
Bạn có nghĩ rằng marmite phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?
Marmite là một sản phẩm thực phẩm dạng mỡ, thường được làm từ chiết xuất men bia, có vị mặn và đặc trưng. Từ này được sử dụng phổ biến ở Anh và New Zealand, và đôi khi gây tranh cãi về sự yêu hoặc ghét trong khẩu vị. Ở Anh, Marmite thường xuất hiện dưới dạng hũ nhỏ, trong khi tại New Zealand, sản phẩm tương tự là nên thương hiệu Promite. Cả hai loại đều có bản chất tương tự nhưng khác nhau về hương vị và một số thành phần.
Từ "marmite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "marmite", nghĩa là nồi hầm. Gốc từ Latin là "marmita", có nghĩa là chảo hoặc nồi. Ban đầu, từ này chỉ đồ vật dùng để nấu nướng, nhưng sau đó đã được áp dụng cho một sản phẩm thực phẩm cụ thể là hỗn hợp chiết xuất từ men. Ngày nay, "marmite" được biết đến rộng rãi như một loại gia vị trên bánh mì, thường gây tranh cãi về hương vị đặc trưng của nó.
Từ "marmite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thực phẩm phổ biến ở Anh, làm từ chiết xuất men và thường được tiêu thụ trên bánh mì. Ngoài ra, "marmite" còn được dùng ẩn dụ để chỉ những vấn đề gây tranh cãi, thu hút ý kiến trái chiều từ cộng đồng.