Bản dịch của từ Marmite trong tiếng Việt

Marmite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marmite (Noun)

mˈɑɹmaɪt
mˈɑɹmaɪt
01

Thùng nấu bằng đất nung.

An earthenware cooking container.

Ví dụ

The chef used a marmite for the community cooking event.

Đầu bếp đã sử dụng một nồi đất cho sự kiện nấu ăn cộng đồng.

They did not have a marmite for the potluck dinner.

Họ không có nồi đất cho bữa tối potluck.

Does the restaurant provide a marmite for group meals?

Nhà hàng có cung cấp nồi đất cho bữa ăn nhóm không?

02

Một loại phết mặn đậm được làm từ chiết xuất men và chiết xuất thực vật.

A dark savoury spread made from yeast extract and vegetable extract.

Ví dụ

Many people enjoy marmite on toast during breakfast every morning.

Nhiều người thích ăn marmite trên bánh mì nướng vào mỗi buổi sáng.

Some social events do not serve marmite, which disappoints many attendees.

Một số sự kiện xã hội không phục vụ marmite, điều này làm nhiều người thất vọng.

Do you think marmite is popular in social gatherings in 2023?

Bạn có nghĩ rằng marmite phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marmite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marmite

Không có idiom phù hợp