Bản dịch của từ Married trong tiếng Việt
Married

Married (Adjective)
John is married and has two children in California.
John đã kết hôn và có hai đứa trẻ ở California.
Many people are not married by the age of thirty.
Nhiều người không kết hôn khi đã ba mươi tuổi.
Is Sarah married or single in her social life?
Sarah đã kết hôn hay độc thân trong đời sống xã hội của cô?
(nghĩa bóng) thể hiện sự cam kết hoặc sự tận tâm thường dành cho vợ/chồng.
Figuratively showing commitment or devotion normally reserved for a spouse.
They are married to their work, always striving for excellence.
Họ kết hôn với công việc, luôn phấn đấu cho sự xuất sắc.
She is not married to her routine; she loves new experiences.
Cô ấy không kết hôn với thói quen của mình; cô ấy yêu thích trải nghiệm mới.
Are you married to your community, volunteering regularly for events?
Bạn có kết hôn với cộng đồng của mình, tình nguyện thường xuyên cho các sự kiện không?
Dạng tính từ của Married (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Married Đã kết hôn | - | - |
Kết hợp từ của Married (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lawfully married Kết hôn đúng pháp luật | They are lawfully married and happy together. Họ kết hôn hợp pháp và hạnh phúc cùng nhau. |
Legally married Kết hôn pháp lý | They are legally married and very happy together. Họ kết hôn hợp pháp và rất hạnh phúc với nhau. |
Newly married Vừa kết hôn | The newly married couple moved into a cozy apartment. Cặp đôi mới cưới chuyển vào một căn hộ ấm cúng. |
Happily married Hạnh phúc hôn nhân | They are happily married for 10 years. Họ đã kết hôn hạnh phúc được 10 năm. |
Unhappily married Kết hôn không hạnh phúc | She is unhappily married to john, but stays for the kids. Cô ấy kết hôn không hạnh phúc với john, nhưng ở lại vì trẻ con. |
Married (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kết hôn.
Simple past and past participle of marry.
John married Sarah last year in a beautiful ceremony.
John đã kết hôn với Sarah năm ngoái trong một buổi lễ đẹp.
They did not marry until they were financially stable.
Họ đã không kết hôn cho đến khi họ ổn định tài chính.
Did they marry in a church or a garden?
Họ đã kết hôn trong một nhà thờ hay một khu vườn?
Dạng động từ của Married (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Married |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Married |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marrying |
Married (Noun)
Một người đã kết hôn.
A married person.
John is a married man with two children.
John là một người đàn ông đã kết hôn và có hai đứa trẻ.
She is not a married woman; she is single.
Cô ấy không phải là một người phụ nữ đã kết hôn; cô ấy độc thân.
Is he a married person or just dating?
Anh ấy có phải là một người đã kết hôn hay chỉ đang hẹn hò?
Họ từ
Từ "married" là tính từ chỉ trạng thái đã kết hôn, diễn tả tình trạng của một cá nhân khi họ có mối quan hệ hôn nhân hợp pháp và chính thức. Trong tiếng Anh, nó không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết hay phát âm; nghĩa và cách sử dụng của từ này đều giống nhau trong cả hai biến thể. Từ "married" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân đã thực hiện lễ cưới và sống chung với nhau hoặc có sự cam kết hôn nhân.
Từ "married" xuất phát từ động từ tiếng Anh "marry", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maritare", nghĩa là "kết hôn". Tiếng Latinh này mang ý nghĩa liên quan đến việc kết nối, kết hợp. Lịch sử từ này phản ánh các truyền thống kết hôn trong nhiều nền văn hóa, nơi hôn nhân được coi là một sự kết hợp chính thức và thiêng liêng giữa hai cá nhân. Ngày nay, "married" chỉ trạng thái hôn nhân, thể hiện sự gắn bó pháp lý và tình cảm trong xã hội.
Từ "married" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về mối quan hệ, gia đình hoặc lối sống. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại, bài báo hoặc khảo sát xã hội liên quan đến cuộc sống hôn nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "married" chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái hôn nhân hoặc thể hiện tình trạng pháp lý của một cá nhân, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp