Bản dịch của từ Marries trong tiếng Việt
Marries

Marries (Verb)
Đoàn kết trong mối quan hệ khăng khít.
To unite in a close relationship.
John marries Sarah in a beautiful ceremony next month.
John kết hôn với Sarah trong một buổi lễ đẹp vào tháng tới.
Lisa does not marries anyone this year.
Lisa không kết hôn với ai trong năm nay.
Who marries at the upcoming social event in New York?
Ai sẽ kết hôn tại sự kiện xã hội sắp tới ở New York?
John marries Sarah in a beautiful ceremony next month.
John kết hôn với Sarah trong một buổi lễ đẹp vào tháng tới.
They do not marry without the approval of their parents.
Họ không kết hôn mà không có sự chấp thuận của cha mẹ.
Does Emily marry Tom next year in June?
Emily có kết hôn với Tom vào năm tới vào tháng Sáu không?
John marries Sarah in a beautiful ceremony next month.
John kết hôn với Sarah trong một buổi lễ đẹp vào tháng tới.
They do not marry without considering their financial stability first.
Họ không kết hôn mà không xem xét tình hình tài chính trước.
Does Emily marry Tom this year or next year?
Emily có kết hôn với Tom năm nay hay năm sau?
Dạng động từ của Marries (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Marry |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Married |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Married |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Marries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marrying |
Họ từ
Từ "marries" là dạng hiện tại đơn của động từ "marry", có nghĩa là kết hôn hoặc liên kết hai cá nhân vào một mối quan hệ hôn nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "marries" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm ngắn gọn hơn, trong khi người Mỹ có khuynh hướng kéo dài âm hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh về tình yêu, hôn nhân và các mối quan hệ cá nhân.
Từ "marries" xuất phát từ động từ tiếng Latin "maritare", có nghĩa là kết hôn. Từ "maritare" lại được hình thành từ "maris", có nghĩa là "vợ" hoặc "chồng". Sự phát triển ngữ nghĩa từ "maritare" đến "marries" phản ánh sự kết nối giữa quá trình hợp nhất hai cá nhân qua hôn nhân trong xã hội. Ngày nay, "marries" thường được sử dụng để chỉ hành động kết hôn, nhấn mạnh sự cam kết và liên kết giữa hai người.
Từ "marries" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh hôn nhân có thể không thường xuyên được đề cập. Tuy nhiên, từ này có thể thấy ở phần Nói và Viết khi thảo luận về các chủ đề như mối quan hệ, gia đình và văn hóa. Ngoài ra, "marries" cũng thường gặp trong văn cảnh pháp lý hoặc văn hóa xã hội liên quan đến lễ cưới và hôn nhân.