Bản dịch của từ Marse trong tiếng Việt

Marse

Noun [U/C]

Marse (Noun)

mˈɑɹs
mˈɑɹs
01

(lỗi thời, phương ngữ, mỹ, caribe) hình thức thay thế của chủ nhân, thường được sử dụng như một danh hiệu chung để thể hiện sự tôn trọng.

(obsolete, dialectal, us, caribbean) alternative form of master, often used as a general title of respect.

Ví dụ

Marse Johnson is well-respected in the community.

Marse Johnson được tôn trọng trong cộng đồng.

The villagers sought advice from Marse Smith.

Người dân làng tìm kiếm lời khuyên từ Marse Smith.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marse

Không có idiom phù hợp