Bản dịch của từ Marse trong tiếng Việt
Marse
Noun [U/C]
Marse (Noun)
mˈɑɹs
mˈɑɹs
Ví dụ
Marse Johnson is well-respected in the community.
Marse Johnson được tôn trọng trong cộng đồng.
The villagers sought advice from Marse Smith.
Người dân làng tìm kiếm lời khuyên từ Marse Smith.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marse
Không có idiom phù hợp