Bản dịch của từ Marshall trong tiếng Việt

Marshall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marshall (Noun)

mˈɑɹʃl
mˈɑɹʃl
01

Một sĩ quan cấp cao nhất trong lực lượng vũ trang hoặc cảnh sát.

An officer of the highest rank in the armed forces or police.

Ví dụ

General Marshall led the troops during the 2021 peacekeeping mission.

Tướng Marshall đã dẫn dắt quân đội trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình năm 2021.

Not every country has a marshall in their military structure.

Không phải quốc gia nào cũng có một vị tướng trong cơ cấu quân đội.

Is the marshall responsible for coordinating the police force?

Có phải tướng quân chịu trách nhiệm phối hợp lực lượng cảnh sát không?

Dạng danh từ của Marshall (Noun)

SingularPlural

Marshall

Marshalls

Marshall (Verb)

01

Sắp xếp hoặc tập hợp (một nhóm người, đặc biệt là binh lính) theo thứ tự.

Arrange or assemble a group of people especially soldiers in order.

Ví dụ

The community will marshall volunteers for the charity event next week.

Cộng đồng sẽ tập hợp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện tuần tới.

They did not marshall enough people for the protest last Saturday.

Họ đã không tập hợp đủ người cho cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.

Will the organizers marshall participants for the social awareness campaign?

Liệu các nhà tổ chức có tập hợp người tham gia cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marshall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marshall

Không có idiom phù hợp