Bản dịch của từ Martial law trong tiếng Việt

Martial law

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Martial law (Noun)

mˈɑɹʃəlˌɔɡ
mˈɑɹʃəlˌɔɡ
01

Luật pháp tạm thời được áp dụng trên toàn quốc trong thời kỳ chiến tranh hoặc khủng hoảng bất ngờ, khi luật pháp thông thường dừng lại và quân đội nắm quyền kiểm soát.

The law temporarily imposed upon in a whole nation during a war or sudden crisis when ordinary law stops and the military is in control.

Ví dụ

The government declared martial law after the civil unrest in 2023.

Chính phủ đã tuyên bố thiết quân luật sau bất ổn dân sự năm 2023.

Martial law did not improve the situation in the affected cities.

Thiết quân luật không cải thiện tình hình ở các thành phố bị ảnh hưởng.

What happens during martial law in a country like Myanmar?

Điều gì xảy ra trong thiết quân luật ở một quốc gia như Myanmar?

Kết hợp từ của Martial law (Noun)

CollocationVí dụ

Under martial law

Dưới luật quân sự

The city remained under martial law for six months after the protests.

Thành phố vẫn dưới luật quân sự trong sáu tháng sau các cuộc biểu tình.

Martial law (Noun Countable)

mˈɑɹʃəlˌɔɡ
mˈɑɹʃəlˌɔɡ
01

Luật pháp, chính quyền quân sự.

A law military government.

Ví dụ

During martial law, citizens faced strict curfews and limited freedoms.

Trong thời gian thiết quân luật, công dân phải đối mặt với lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt và tự do bị hạn chế.

Martial law does not allow peaceful protests in the city.

Thiết quân luật không cho phép các cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.

What happens when martial law is declared in a country?

Điều gì xảy ra khi thiết quân luật được tuyên bố ở một quốc gia?

Kết hợp từ của Martial law (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Under martial law

Dưới luật quân sự

The city was under martial law after the protests in 2021.

Thành phố đã ở dưới luật quân sự sau các cuộc biểu tình năm 2021.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Martial law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Martial law

Không có idiom phù hợp