Bản dịch của từ Marver trong tiếng Việt
Marver
Noun [U/C]Verb
Marver (Noun)
mˈɑɹvɚ
mˈɑɹvəɹ
Ví dụ
The glassblower used a marver to shape the molten glass.
Người thổi kính đã sử dụng một viên đá marver để tạo hình kính nóng chảy.
The marver in the glass studio was made of polished granite.
Viên đá marver trong phòng thủy tinh được làm từ đá granite bóng.
Marver (Verb)
mˈɑɹvɚ
mˈɑɹvəɹ
Ví dụ
The glassblower marvered the molten glass to create a unique design.
Người thổi kính đã marvered kính nóng để tạo ra một thiết kế độc đáo.
She marvers intricate patterns onto the glassware at the social event.
Cô ấy marvers các mẫu hoa văn tinh xảo lên đồ thủy tinh tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marver
Không có idiom phù hợp