Bản dịch của từ Blowpipe trong tiếng Việt

Blowpipe

Noun [U/C]

Blowpipe (Noun)

blˈoʊpaɪp
blˈoʊpaɪp
01

Một ống dài dùng để thổi thủy tinh nóng chảy thành hình dạng mong muốn.

A long tube by means of which molten glass is blown into the required shape

Ví dụ

The artist used a blowpipe to create beautiful glass sculptures.

Nghệ sĩ đã sử dụng một ống thổi để tạo ra những tác phẩm thủy tinh đẹp.

Many people do not know how to use a blowpipe effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng ống thổi một cách hiệu quả.

Did the glassblower teach you how to use the blowpipe?

Người thổi thủy tinh có dạy bạn cách sử dụng ống thổi không?

02

Một loại vũ khí nguyên thủy bao gồm một ống dài mà qua đó mũi tên hoặc phi tiêu được đẩy đi bằng lực của hơi thở.

A primitive weapon consisting of a long tube through which an arrow or dart is propelled by force of the breath

Ví dụ

The blowpipe was used by indigenous tribes for hunting small animals.

Cây thổi được sử dụng bởi các bộ lạc bản địa để săn động vật nhỏ.

Many people do not know how to use a blowpipe effectively.

Nhiều người không biết cách sử dụng cây thổi một cách hiệu quả.

Is the blowpipe still used in any modern social practices today?

Cây thổi có còn được sử dụng trong các hoạt động xã hội hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowpipe

Không có idiom phù hợp