Bản dịch của từ Mascot trong tiếng Việt

Mascot

Noun [U/C]

Mascot (Noun)

mˈæskˌɑt
mˈæskət
01

Người hoặc vật được cho là mang lại may mắn, đặc biệt là vật có liên quan đến một tổ chức hoặc sự kiện cụ thể.

A person or thing that is supposed to bring good luck, especially one linked to a particular organization or event.

Ví dụ

The school's mascot, a lion, led the parade.

Biểu tượng của trường, con sư tử, dẫn đầu cuộc diễu hành.

The company's mascot, a friendly bee, greeted customers warmly.

Biểu tượng của công ty, một chú ong thân thiện, chào đón khách hàng một cách ấm áp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mascot

Không có idiom phù hợp