Bản dịch của từ Mascot trong tiếng Việt
Mascot

Mascot (Noun)
Người hoặc vật được cho là mang lại may mắn, đặc biệt là vật có liên quan đến một tổ chức hoặc sự kiện cụ thể.
A person or thing that is supposed to bring good luck, especially one linked to a particular organization or event.
The school's mascot, a lion, led the parade.
Biểu tượng của trường, con sư tử, dẫn đầu cuộc diễu hành.
The company's mascot, a friendly bee, greeted customers warmly.
Biểu tượng của công ty, một chú ong thân thiện, chào đón khách hàng một cách ấm áp.
The team's mascot, a dragon, entertained fans during halftime.
Biểu tượng của đội, một con rồng, giải trí cho người hâm mộ trong giờ nghỉ giữa trận.
Dạng danh từ của Mascot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mascot | Mascots |
Họ từ
Từ "mascot" được định nghĩa là một biểu tượng hoặc hình ảnh đại diện cho một tổ chức, đội thể thao, hoặc sự kiện, thường mang tính chất vui tươi, thân thiện nhằm tạo sự gần gũi với công chúng. Trong tiếng Anh Anh, "mascot" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mascot" có thể được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ những nhân vật đại diện trong các chiến dịch quảng cáo hoặc biểu tượng văn hóa.
Từ "mascot" xuất phát từ tiếng Pháp "mascotte", có nguồn gốc từ từ "masco", nghĩa là "mảnh đất" hay "cây nhỏ", liên quan đến niềm tin vào sự may mắn và bảo hộ. Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ các hình tượng hay nhân vật được sử dụng để biểu trưng cho một nhóm, tổ chức hoặc sự kiện, cộng hưởng với khái niệm về sự bảo vệ và đại diện tinh thần. Ngày nay, "mascot" thường được hiểu là nhân vật biểu tượng cho tinh thần đồng đội và vận động.
Từ "mascot" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, "mascot" thường được sử dụng để chỉ biểu tượng đại diện cho một đội thể thao, tổ chức hoặc sự kiện, nhằm tạo sự nhận diện và gắn kết với khán giả. Trong văn hóa đại chúng, từ này cũng được sử dụng trong quảng cáo và sự kiện giải trí để thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp