Bản dịch của từ Mastodon trong tiếng Việt
Mastodon

Mastodon (Noun)
Một loài động vật có vú lớn giống voi đã tuyệt chủng trong thế miocene đến thế pleistocene, có số lượng và hình dạng răng tương đối nguyên thủy.
A large extinct elephantlike mammal of the miocene to pleistocene epochs having teeth of a relatively primitive form and number.
Mastodons lived during the Pleistocene, around 4 million years ago.
Mastodon sống vào thời kỳ Pleistocene, khoảng 4 triệu năm trước.
Mastodons did not survive the last Ice Age, unlike woolly mammoths.
Mastodon đã không sống sót qua kỷ băng hà cuối cùng, khác với mammoth lông xù.
Did mastodons roam across North America like other prehistoric animals?
Mastodon có lang thang khắp Bắc Mỹ như các loài động vật tiền sử khác không?
Họ từ
"Mastodon" (tên khoa học: Mammut) là một loài động vật có vú đã tuyệt chủng, thuộc họ voi, sống chủ yếu trong thời kỳ cuối kỷ băng hà. Chúng có đặc điểm nổi bật với kích thước lớn và hàm răng dài hình xoắn, thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có thể thay đổi đôi chút ở các phương ngữ khác nhau.
Từ "mastodon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, được hình thành từ hai phần: "mastós" có nghĩa là "vú" và "odous" có nghĩa là "răng". Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 18 để chỉ một loài động vật có vú đã tuyệt chủng thuộc họ Jumbo, "mastodon" phản ánh cấu trúc răng miệng của chúng, với răng hàm lớn thích nghi với chế độ ăn thực vật. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến hình ảnh của động vật khổng lồ và cổ xưa, thể hiện sự đa dạng trong hệ sinh thái quá khứ.
Từ "mastodon" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khảo cổ học hoặc sinh học tiến hóa. Ngoài ra, từ "mastodon" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật hóa thạch và lịch sử tự nhiên, đặc biệt khi đề cập đến động vật lớn đã tuyệt chủng trong kỷ nguyên băng hà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp