Bản dịch của từ Mastodon trong tiếng Việt

Mastodon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastodon (Noun)

mˈæstədɔn
mˈæstədɑn
01

Một loài động vật có vú lớn giống voi đã tuyệt chủng trong thế miocene đến thế pleistocene, có số lượng và hình dạng răng tương đối nguyên thủy.

A large extinct elephantlike mammal of the miocene to pleistocene epochs having teeth of a relatively primitive form and number.

Ví dụ

Mastodons lived during the Pleistocene, around 4 million years ago.

Mastodon sống vào thời kỳ Pleistocene, khoảng 4 triệu năm trước.

Mastodons did not survive the last Ice Age, unlike woolly mammoths.

Mastodon đã không sống sót qua kỷ băng hà cuối cùng, khác với mammoth lông xù.

Did mastodons roam across North America like other prehistoric animals?

Mastodon có lang thang khắp Bắc Mỹ như các loài động vật tiền sử khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastodon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mastodon

Không có idiom phù hợp