Bản dịch của từ Matching principle trong tiếng Việt

Matching principle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matching principle (Noun)

mˈætʃɨŋ pɹˈɪnsəpəl
mˈætʃɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01

Một hướng dẫn kế toán yêu cầu chi phí phải được đối chiếu với doanh thu trong khoảng thời gian mà chúng xảy ra.

An accounting guideline that requires expenses to be matched with revenues in the period in which they are incurred.

Ví dụ

The matching principle helps businesses understand their financial performance better.

Nguyên tắc khớp giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hiệu suất tài chính.

The matching principle does not apply to cash-based accounting systems.

Nguyên tắc khớp không áp dụng cho hệ thống kế toán dựa trên tiền mặt.

Is the matching principle essential for accurate financial reporting in social enterprises?

Nguyên tắc khớp có cần thiết cho báo cáo tài chính chính xác trong doanh nghiệp xã hội không?

02

Một khái niệm cơ bản trong kế toán, nêu rằng các báo cáo tài chính nên phản ánh việc đối chiếu chi phí với doanh thu.

A fundamental concept in accounting, which states that the financial statements should reflect the matching of expenses to revenues.

Ví dụ

The matching principle ensures expenses align with revenues in financial reports.

Nguyên tắc khớp giúp chi phí phù hợp với doanh thu trong báo cáo tài chính.

The matching principle does not allow expenses to be recorded incorrectly.

Nguyên tắc khớp không cho phép ghi nhận chi phí không chính xác.

Does the matching principle apply to all social enterprises' financial statements?

Nguyên tắc khớp có áp dụng cho tất cả báo cáo tài chính của doanh nghiệp xã hội không?

03

Một nguyên tắc giúp đảm bảo rằng hiệu suất tài chính của một công ty được thể hiện một cách chính xác.

A principle that helps to ensure that a company's financial performance is accurately presented.

Ví dụ

The matching principle ensures accurate financial reports for social enterprises like Kiva.

Nguyên tắc khớp giúp báo cáo tài chính chính xác cho các doanh nghiệp xã hội như Kiva.

The matching principle does not guarantee profits for all social organizations.

Nguyên tắc khớp không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả các tổ chức xã hội.

Does the matching principle apply to all social businesses in the report?

Nguyên tắc khớp có áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp xã hội trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matching principle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matching principle

Không có idiom phù hợp