Bản dịch của từ Matching principle trong tiếng Việt
Matching principle
Noun [U/C]

Matching principle (Noun)
mˈætʃɨŋ pɹˈɪnsəpəl
mˈætʃɨŋ pɹˈɪnsəpəl
01
Một hướng dẫn kế toán yêu cầu chi phí phải được đối chiếu với doanh thu trong khoảng thời gian mà chúng xảy ra.
An accounting guideline that requires expenses to be matched with revenues in the period in which they are incurred.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khái niệm cơ bản trong kế toán, nêu rằng các báo cáo tài chính nên phản ánh việc đối chiếu chi phí với doanh thu.
A fundamental concept in accounting, which states that the financial statements should reflect the matching of expenses to revenues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một nguyên tắc giúp đảm bảo rằng hiệu suất tài chính của một công ty được thể hiện một cách chính xác.
A principle that helps to ensure that a company's financial performance is accurately presented.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Matching principle
Không có idiom phù hợp