Bản dịch của từ Material pleasures trong tiếng Việt

Material pleasures

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Material pleasures (Idiom)

01

Sự tận hưởng những tiện nghi vật chất và trải nghiệm giác quan.

The enjoyment of physical comforts and sensory experiences.

Ví dụ

Many people seek material pleasures instead of deeper social connections.

Nhiều người tìm kiếm khoái lạc vật chất thay vì kết nối xã hội sâu sắc.

People do not value material pleasures over meaningful relationships.

Mọi người không coi trọng khoái lạc vật chất hơn các mối quan hệ có ý nghĩa.

Are material pleasures truly fulfilling in today's fast-paced society?

Khoái lạc vật chất có thực sự thỏa mãn trong xã hội nhanh chóng ngày nay không?

02

Tập trung vào của cải vật chất hoặc của cải là nguồn hạnh phúc.

A focus on material wealth or possessions as sources of happiness.

Ví dụ

Many people pursue material pleasures instead of meaningful relationships and experiences.

Nhiều người theo đuổi thú vui vật chất thay vì mối quan hệ ý nghĩa.

Not everyone values material pleasures; some prefer spiritual fulfillment.

Không phải ai cũng coi trọng thú vui vật chất; một số người thích sự thỏa mãn tinh thần.

Do you think material pleasures lead to true happiness in society?

Bạn có nghĩ rằng thú vui vật chất dẫn đến hạnh phúc thật sự trong xã hội không?

03

Theo đuổi những lợi ích hữu hình hơn là sự thỏa mãn về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.

Pursuit of tangible benefits rather than spiritual or intellectual fulfillment.

Ví dụ

Many people chase material pleasures instead of seeking true happiness.

Nhiều người theo đuổi thú vui vật chất thay vì tìm kiếm hạnh phúc thật sự.

They do not value friendships, only material pleasures like expensive cars.

Họ không coi trọng tình bạn, chỉ thích thú vui vật chất như xe hơi đắt tiền.

Do you think material pleasures lead to lasting satisfaction?

Bạn có nghĩ rằng thú vui vật chất mang lại sự thỏa mãn lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/material pleasures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Material pleasures

Không có idiom phù hợp