Bản dịch của từ Material pleasures trong tiếng Việt
Material pleasures

Material pleasures (Idiom)
Many people seek material pleasures instead of deeper social connections.
Nhiều người tìm kiếm khoái lạc vật chất thay vì kết nối xã hội sâu sắc.
People do not value material pleasures over meaningful relationships.
Mọi người không coi trọng khoái lạc vật chất hơn các mối quan hệ có ý nghĩa.
Are material pleasures truly fulfilling in today's fast-paced society?
Khoái lạc vật chất có thực sự thỏa mãn trong xã hội nhanh chóng ngày nay không?
Tập trung vào của cải vật chất hoặc của cải là nguồn hạnh phúc.
A focus on material wealth or possessions as sources of happiness.
Many people pursue material pleasures instead of meaningful relationships and experiences.
Nhiều người theo đuổi thú vui vật chất thay vì mối quan hệ ý nghĩa.
Not everyone values material pleasures; some prefer spiritual fulfillment.
Không phải ai cũng coi trọng thú vui vật chất; một số người thích sự thỏa mãn tinh thần.
Do you think material pleasures lead to true happiness in society?
Bạn có nghĩ rằng thú vui vật chất dẫn đến hạnh phúc thật sự trong xã hội không?
Theo đuổi những lợi ích hữu hình hơn là sự thỏa mãn về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
Pursuit of tangible benefits rather than spiritual or intellectual fulfillment.
Many people chase material pleasures instead of seeking true happiness.
Nhiều người theo đuổi thú vui vật chất thay vì tìm kiếm hạnh phúc thật sự.
They do not value friendships, only material pleasures like expensive cars.
Họ không coi trọng tình bạn, chỉ thích thú vui vật chất như xe hơi đắt tiền.
Do you think material pleasures lead to lasting satisfaction?
Bạn có nghĩ rằng thú vui vật chất mang lại sự thỏa mãn lâu dài không?
"Material pleasures" được hiểu là những thú vui đến từ việc sở hữu và tiêu thụ hàng hóa vật chất, như thực phẩm, trang sức hay đồ công nghệ. Khái niệm này thường được sử dụng để bàn luận về sự thỏa mãn cảm giác và nhu cầu vật chất trong đời sống. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, tuy nhiên, sự khác biệt ngữ âm và ngữ nghĩa có thể xuất hiện trong cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "material pleasures" có nguồn gốc từ từ "material" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "materialis", có nghĩa là "thuộc về vật chất". Từ này được kết hợp với "pleasure", từ tiếng La Tinh "placere", mang nghĩa "thích thú" hoặc "hài lòng". Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển biến trong quan niệm về hạnh phúc, từ những giá trị tinh thần sang sự thỏa mãn từ những yếu tố vật chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ những niềm vui thu được từ tiêu dùng và sở hữu.
Cụm từ "material pleasures" xuất hiện với tần suất moderate trong các nội dung liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiêu dùng, lối sống và giá trị cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết và thảo luận triết học, tâm lý học, hoặc kinh tế để chỉ những thú vui dựa trên vật chất, làm nổi bật sự tác động của chúng đến tâm lý con người và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp