Bản dịch của từ Maxwell trong tiếng Việt

Maxwell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maxwell (Noun)

01

Một đơn vị từ thông trong c.g.s. hệ thống, bằng hệ thống được cảm ứng qua một cm vuông bởi một từ trường vuông góc 1 gauss.

A unit of magnetic flux in the cgs system equal to that induced through one square centimetre by a perpendicular magnetic field of one gauss.

Ví dụ

The maxwell measures magnetic flux in social science experiments.

Maxwell đo lường từ thông trong các thí nghiệm khoa học xã hội.

There are not many studies using maxwell in social research.

Không có nhiều nghiên cứu sử dụng maxwell trong nghiên cứu xã hội.

How is maxwell relevant to social media analytics?

Maxwell có liên quan gì đến phân tích mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maxwell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maxwell

Không có idiom phù hợp