Bản dịch của từ Maza trong tiếng Việt

Maza

Noun [U/C]

Maza (Noun)

mˈɑzə
mˈɑzə
01

Ở hy lạp cổ đại: một loại bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh kếp đơn giản làm từ bột lúa mạch.

In ancient greece: a type of simple bread, cake, or pancake made from barley meal.

Ví dụ

The villagers enjoyed eating maza during their annual harvest festival.

Các thôn dân thích thưởng thức maza trong lễ hội thu hoạch hàng năm của họ.

The recipe for maza has been passed down through generations in the community.

Công thức làm maza đã được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maza

Không có idiom phù hợp