Bản dịch của từ Maza trong tiếng Việt

Maza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maza(Noun)

mˈɑzə
mˈɑzə
01

Ở Hy Lạp cổ đại: một loại bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh kếp đơn giản làm từ bột lúa mạch.

In ancient Greece: a type of simple bread, cake, or pancake made from barley meal.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh