Bản dịch của từ Maza trong tiếng Việt
Maza
Noun [U/C]
Maza (Noun)
mˈɑzə
mˈɑzə
Ví dụ
The villagers enjoyed eating maza during their annual harvest festival.
Các thôn dân thích thưởng thức maza trong lễ hội thu hoạch hàng năm của họ.
The recipe for maza has been passed down through generations in the community.
Công thức làm maza đã được truyền lại qua các thế hệ trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maza
Không có idiom phù hợp