Bản dịch của từ Meagerness trong tiếng Việt

Meagerness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meagerness (Noun)

mˈigəɹnɛs
mˈigəɹnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái ít ỏi; thiếu số lượng, chất lượng, quy mô; sự thiếu thốn; sự thiếu sót.

The quality or state of being meager lack of quantity quality or size scantiness inadequacy.

Ví dụ

The meagerness of resources in impoverished areas affects education quality.

Sự thiếu thốn tài nguyên ở các khu vực nghèo ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.

The meagerness of food donations during the pandemic led to hunger.

Sự thiếu thốn trong số lượng thực phẩm quyên góp trong đại dịch dẫn đến đói.

The meagerness of job opportunities in rural areas pushes migration to cities.

Sự thiếu thốn cơ hội việc làm ở vùng nông thôn thúc đẩy di cư đến thành phố.

Meagerness (Adjective)

mˈigəɹnɛs
mˈigəɹnɛs
01

Thiếu về số lượng hoặc chất lượng; thiếu sự sung mãn hoặc phong phú; ít ỏi; không thỏa đáng.

Deficient in quantity or quality lacking fullness or richness scanty inadequate.

Ví dụ

Her meagerness of resources made it difficult to afford basic necessities.

Sự khan hiếm tài nguyên của cô ấy làm cho việc mua sắm những nhu yếu phẩm cơ bản trở nên khó khăn.

The meagerness of the charity fund limited its ability to help more people.

Sự khan hiếm của quỹ từ thiện hạn chế khả năng giúp đỡ nhiều người hơn.

The meagerness of the food portions left many attendees hungry.

Sự ít ỏi của phần thức ăn khiến nhiều người tham dự cảm thấy đói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meagerness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meagerness

Không có idiom phù hợp