Bản dịch của từ Meagerness trong tiếng Việt
Meagerness

Meagerness (Noun)
The meagerness of resources in impoverished areas affects education quality.
Sự thiếu thốn tài nguyên ở các khu vực nghèo ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
The meagerness of food donations during the pandemic led to hunger.
Sự thiếu thốn trong số lượng thực phẩm quyên góp trong đại dịch dẫn đến đói.
The meagerness of job opportunities in rural areas pushes migration to cities.
Sự thiếu thốn cơ hội việc làm ở vùng nông thôn thúc đẩy di cư đến thành phố.
Meagerness (Adjective)
Her meagerness of resources made it difficult to afford basic necessities.
Sự khan hiếm tài nguyên của cô ấy làm cho việc mua sắm những nhu yếu phẩm cơ bản trở nên khó khăn.
The meagerness of the charity fund limited its ability to help more people.
Sự khan hiếm của quỹ từ thiện hạn chế khả năng giúp đỡ nhiều người hơn.
The meagerness of the food portions left many attendees hungry.
Sự ít ỏi của phần thức ăn khiến nhiều người tham dự cảm thấy đói.
Họ từ
Từ "meagerness" chỉ sự thiếu thốn hoặc nghèo nàn về số lượng, chất lượng hoặc tài sản. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể ám chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc thiếu thốn, khiến cá nhân cảm thấy không đủ đầy hoặc không thỏa mãn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc phát âm từ này, nhưng "meager" thường được sử dụng thay thế trong văn viết để diễn tả những điều kiện hoặc tài nguyên hạn chế.
Từ "meagerness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānus", có nghĩa là "ít" hoặc "nhỏ". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và phát triển từ dạng tính từ "meager", diễn tả sự thiếu thốn hoặc nghèo nàn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc này với ý nghĩa hiện tại thể hiện trạng thái thiếu thốn, không chỉ về mặt vật chất mà còn có thể liên quan đến cảm xúc hoặc tinh thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thiếu hụt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "meagerness" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự nghèo nàn, thiếu thốn về vật chất hoặc cảm xúc, chẳng hạn như trong văn cảnh kinh tế hoặc tâm lý. Sự xuất hiện của nó thường thấy trong các tác phẩm văn học, báo chí hoặc trong các nghiên cứu xã hội nói về tình trạng khó khăn và thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp