Bản dịch của từ Mealer trong tiếng Việt

Mealer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealer (Noun)

ˈmi.lɚ
ˈmi.lɚ
01

(lịch sử, thông tục) người ở trọ thường xuyên rời chỗ ở của mình để đi ăn ở nơi khác thay vì ăn ở đó.

Historical colloquial a lodger who regularly left his or her accommodation to dine elsewhere rather than eating there.

Ví dụ

John was a mealer, often dining at local restaurants instead.

John là một mealer, thường ăn ở các nhà hàng địa phương.

Many mealers prefer to eat out rather than cook at home.

Nhiều mealer thích ăn ngoài hơn là nấu ăn ở nhà.

Are there many mealers in your neighborhood who eat out often?

Có nhiều mealer trong khu phố của bạn thường ăn ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mealer

Không có idiom phù hợp