Bản dịch của từ Mealer trong tiếng Việt
Mealer

Mealer (Noun)
(lịch sử, thông tục) người ở trọ thường xuyên rời chỗ ở của mình để đi ăn ở nơi khác thay vì ăn ở đó.
Historical colloquial a lodger who regularly left his or her accommodation to dine elsewhere rather than eating there.
John was a mealer, often dining at local restaurants instead.
John là một mealer, thường ăn ở các nhà hàng địa phương.
Many mealers prefer to eat out rather than cook at home.
Nhiều mealer thích ăn ngoài hơn là nấu ăn ở nhà.
Are there many mealers in your neighborhood who eat out often?
Có nhiều mealer trong khu phố của bạn thường ăn ngoài không?
Từ "mealer" không phải là một từ phổ biến trong từ điển tiếng Anh và có thể được coi là một từ địa phương hoặc chuyên ngành. Tuy nhiên, nếu tính theo nghĩa tổng quát, "mealer" có thể miêu tả một người hoặc đối tượng có liên quan đến việc cung cấp hoặc tổ chức bữa ăn. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm. Tại thời điểm hiện tại, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này, vì nó thường không được sử dụng rộng rãi.
Từ "mealer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mēālis", có nghĩa là "bữa ăn" hay "thức ăn". Từ này phản ánh sự liên kết với các hoạt động ăn uống và chế biến thực phẩm. Qua thời gian, "mealer" được sử dụng để chỉ người hoặc dụng cụ liên quan đến việc chuẩn bị bữa ăn. Hiện nay, từ này thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và dịch vụ ăn uống, thể hiện tầm quan trọng của nó trong văn hóa xã hội.
Từ "mealer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng thấp trong việc giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mealer" thường được dùng để chỉ người hoặc đối tượng tham gia vào một bữa ăn, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến các bữa tiệc, sự kiện xã hội hay trong ẩm thực. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và văn hóa ẩm thực.