Bản dịch của từ Mechanical observation trong tiếng Việt
Mechanical observation
Noun [U/C]

Mechanical observation (Noun)
məkˈænɨkəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
məkˈænɨkəl ˌɑbzɚvˈeɪʃən
01
Một hành động quan sát hoặc theo dõi, thường sử dụng các thiết bị hoặc dụng cụ cơ khí.
An act of observing or monitoring, often using mechanical devices or instruments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cuộc kiểm tra hoặc nghiên cứu có hệ thống được thực hiện với sự hỗ trợ của máy móc hoặc công nghệ.
A systematic examination or study conducted with the aid of machines or technology.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình thu thập dữ liệu thông qua việc sử dụng phương tiện cơ khí.
The process of collecting data through the use of mechanical means.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mechanical observation
Không có idiom phù hợp