Bản dịch của từ Media buying trong tiếng Việt

Media buying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media buying (Noun)

mˈidiə bˈaɪɨŋ
mˈidiə bˈaɪɨŋ
01

Quá trình mua không gian quảng cáo trên các nền tảng truyền thông.

The process of purchasing advertising space across media platforms.

Ví dụ

Media buying helps brands reach millions on social media platforms.

Mua phương tiện giúp thương hiệu tiếp cận hàng triệu người trên mạng xã hội.

Media buying does not guarantee immediate sales for new products.

Mua phương tiện không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho sản phẩm mới.

Is media buying effective for small businesses on social media?

Mua phương tiện có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trên mạng xã hội không?

02

Một chiến lược được sử dụng trong tiếp thị để tối ưu hóa vị trí đặt quảng cáo.

A strategy used in marketing to optimize ad placement.

Ví dụ

Media buying is crucial for effective social media advertising campaigns.

Mua truyền thông rất quan trọng cho các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

Media buying does not guarantee immediate sales on social platforms.

Mua truyền thông không đảm bảo doanh số ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.

Is media buying necessary for successful social media marketing?

Mua truyền thông có cần thiết cho tiếp thị trên mạng xã hội không?

03

Mua không gian hoặc thời gian truyền thông cho một chiến dịch.

Buying media space or time for a campaign.

Ví dụ

Media buying is essential for effective social media campaigns today.

Mua phương tiện là rất cần thiết cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay.

Media buying does not guarantee success in every social campaign.

Mua phương tiện không đảm bảo thành công cho mọi chiến dịch xã hội.

Is media buying important for increasing brand awareness on social platforms?

Mua phương tiện có quan trọng để tăng cường nhận thức thương hiệu trên các nền tảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media buying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media buying

Không có idiom phù hợp