Bản dịch của từ Media buying trong tiếng Việt
Media buying

Media buying (Noun)
Quá trình mua không gian quảng cáo trên các nền tảng truyền thông.
The process of purchasing advertising space across media platforms.
Media buying helps brands reach millions on social media platforms.
Mua phương tiện giúp thương hiệu tiếp cận hàng triệu người trên mạng xã hội.
Media buying does not guarantee immediate sales for new products.
Mua phương tiện không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho sản phẩm mới.
Is media buying effective for small businesses on social media?
Mua phương tiện có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trên mạng xã hội không?
Media buying is crucial for effective social media advertising campaigns.
Mua truyền thông rất quan trọng cho các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
Media buying does not guarantee immediate sales on social platforms.
Mua truyền thông không đảm bảo doanh số ngay lập tức trên các nền tảng xã hội.
Is media buying necessary for successful social media marketing?
Mua truyền thông có cần thiết cho tiếp thị trên mạng xã hội không?
Media buying is essential for effective social media campaigns today.
Mua phương tiện là rất cần thiết cho các chiến dịch truyền thông xã hội hôm nay.
Media buying does not guarantee success in every social campaign.
Mua phương tiện không đảm bảo thành công cho mọi chiến dịch xã hội.
Is media buying important for increasing brand awareness on social platforms?
Mua phương tiện có quan trọng để tăng cường nhận thức thương hiệu trên các nền tảng xã hội không?
Media buying là thuật ngữ chỉ quá trình mua không gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông nhằm tối ưu hóa việc tiếp cận đối tượng mục tiêu. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, ngữ cảnh đôi khi có thể khác nhau. Ở Mỹ, media buying thường liên quan đến các phương tiện số nhiều hơn, trong khi ở Anh có thể thiên về quảng bá truyền thống. Việc phân tích thị trường và ngân sách là yếu tố trọng yếu trong quy trình này.
Thuật ngữ "media buying" xuất phát từ từ "media", có nguồn gốc từ tiếng Latin "medium", có nghĩa là "phương tiện" hay "công cụ". Trong lĩnh vực quảng cáo, "media buying" đề cập đến quá trình mua không gian quảng cáo trên các phương tiện truyền thông nhằm tối ưu hóa chi phí và hiệu quả tiếp cận đối tượng mục tiêu. Sự phát triển của công nghệ và mạng internet đã làm biến đổi phương thức này, nhưng khái niệm cốt lõi về việc lựa chọn và đầu tư vào các kênh truyền thông vẫn giữ nguyên giá trị.
Cụm từ "media buying" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực quảng cáo và truyền thông. Tần suất sử dụng của cụm từ này thấp hơn so với các thuật ngữ khác trong các lĩnh vực thông thường, nhưng vẫn có thể gặp trong bài viết về marketing hoặc nghiên cứu thị trường. Trong các tình huống hằng ngày, "media buying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược truyền thông, ngân sách quảng cáo và các kế hoạch tiếpcận khách hàng mục tiêu.