Bản dịch của từ Media monitoring trong tiếng Việt

Media monitoring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media monitoring (Noun)

mˈidiə mˈɑnətɚɨŋ
mˈidiə mˈɑnətɚɨŋ
01

Hành động theo dõi các kênh truyền thông khác nhau để đánh giá cảm xúc công chúng, tin tức và các nội dung khác có liên quan đến một cá nhân hoặc tổ chức.

The act of monitoring various media channels to assess public sentiment, news coverage, and other content relevant to an individual or organization.

Ví dụ

Media monitoring helps organizations understand public opinion on social issues.

Giám sát phương tiện truyền thông giúp tổ chức hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Media monitoring does not always reflect the true feelings of the public.

Giám sát phương tiện truyền thông không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật của công chúng.

How effective is media monitoring in shaping social campaigns today?

Giám sát phương tiện truyền thông hiệu quả như thế nào trong việc định hình các chiến dịch xã hội hiện nay?

02

Việc thu thập và phân tích nội dung truyền thông cho mục đích giao tiếp chiến lược hoặc quan hệ công chúng.

The collection and analysis of media content for strategic communication or public relations purposes.

Ví dụ

Media monitoring helps organizations understand public opinion on social issues.

Theo dõi truyền thông giúp tổ chức hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Media monitoring does not replace direct communication with the community.

Theo dõi truyền thông không thay thế giao tiếp trực tiếp với cộng đồng.

How does media monitoring affect social campaigns in today's world?

Theo dõi truyền thông ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch xã hội ngày nay?

03

Một dịch vụ hoặc hệ thống theo dõi phủ sóng truyền thông cho các chủ đề, thương hiệu hoặc tổ chức cụ thể.

A service or system that tracks media coverage for specific topics, brands, or organizations.

Ví dụ

Media monitoring helps organizations understand public opinion about social issues.

Giám sát truyền thông giúp các tổ chức hiểu ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội.

Many people do not realize the importance of media monitoring today.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của giám sát truyền thông ngày nay.

How does media monitoring affect social campaigns in recent years?

Giám sát truyền thông ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch xã hội trong những năm gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media monitoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media monitoring

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.