Bản dịch của từ Media selection trong tiếng Việt

Media selection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media selection (Noun)

mˈidiə səlˈɛkʃən
mˈidiə səlˈɛkʃən
01

Quá trình lựa chọn các kênh phương tiện để sử dụng cho quảng cáo hoặc mục đích giao tiếp.

The process of choosing which media channels to use for advertising or communication purposes.

Ví dụ

Media selection is crucial for effective social media marketing strategies.

Việc chọn lựa phương tiện là rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị.

Media selection does not guarantee success without a clear target audience.

Việc chọn lựa phương tiện không đảm bảo thành công nếu không có đối tượng rõ ràng.

02

Một chiến lược hoặc phương pháp dùng để xác định phương tiện hiệu quả nhất để tiếp cận một đối tượng mục tiêu.

A strategy or method used to determine the most effective medium for reaching a target audience.

Ví dụ

Media selection is crucial for effective social campaigns like those by UNICEF.

Lựa chọn phương tiện rất quan trọng cho các chiến dịch xã hội như UNICEF.

Media selection does not guarantee success without understanding the audience's needs.

Lựa chọn phương tiện không đảm bảo thành công nếu không hiểu nhu cầu khán giả.

03

Hành động quyết định loại phương tiện nào (như in ấn, số hóa, hoặc truyền hình) để sử dụng để truyền tải một thông điệp.

The act of deciding which types of media (such as print, digital, or broadcast) to utilize for conveying a message.

Ví dụ

Media selection is crucial for effective social campaigns like Ice Bucket Challenge.

Việc chọn phương tiện rất quan trọng cho các chiến dịch xã hội như Ice Bucket Challenge.

Media selection does not include outdated methods like flyers and posters.

Việc chọn phương tiện không bao gồm các phương pháp lỗi thời như tờ rơi và áp phích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Media selection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.