Bản dịch của từ Media selection trong tiếng Việt

Media selection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media selection(Noun)

mˈidiə səlˈɛkʃən
mˈidiə səlˈɛkʃən
01

Quá trình lựa chọn các kênh phương tiện để sử dụng cho quảng cáo hoặc mục đích giao tiếp.

The process of choosing which media channels to use for advertising or communication purposes.

Ví dụ
02

Một chiến lược hoặc phương pháp dùng để xác định phương tiện hiệu quả nhất để tiếp cận một đối tượng mục tiêu.

A strategy or method used to determine the most effective medium for reaching a target audience.

Ví dụ
03

Hành động quyết định loại phương tiện nào (như in ấn, số hóa, hoặc truyền hình) để sử dụng để truyền tải một thông điệp.

The act of deciding which types of media (such as print, digital, or broadcast) to utilize for conveying a message.

Ví dụ