Bản dịch của từ Media selection trong tiếng Việt
Media selection

Media selection (Noun)
Quá trình lựa chọn các kênh phương tiện để sử dụng cho quảng cáo hoặc mục đích giao tiếp.
The process of choosing which media channels to use for advertising or communication purposes.
Media selection is crucial for effective social media marketing strategies.
Việc chọn lựa phương tiện là rất quan trọng cho chiến lược tiếp thị.
Media selection does not guarantee success without a clear target audience.
Việc chọn lựa phương tiện không đảm bảo thành công nếu không có đối tượng rõ ràng.
Media selection is crucial for effective social campaigns like those by UNICEF.
Lựa chọn phương tiện rất quan trọng cho các chiến dịch xã hội như UNICEF.
Media selection does not guarantee success without understanding the audience's needs.
Lựa chọn phương tiện không đảm bảo thành công nếu không hiểu nhu cầu khán giả.
Media selection is crucial for effective social campaigns like Ice Bucket Challenge.
Việc chọn phương tiện rất quan trọng cho các chiến dịch xã hội như Ice Bucket Challenge.
Media selection does not include outdated methods like flyers and posters.
Việc chọn phương tiện không bao gồm các phương pháp lỗi thời như tờ rơi và áp phích.