Bản dịch của từ Medical aid trong tiếng Việt

Medical aid

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical aid (Noun)

mˈɛdɪkl eɪd
mˈɛdɪkl eɪd
01

Điều trị hoặc trợ giúp cho người bị bệnh hoặc bị thương.

Treatment or help given to someone who is sick or injured.

Ví dụ

The government provides medical aid to low-income families in New York.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ y tế cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.

Many people do not receive medical aid during natural disasters.

Nhiều người không nhận được hỗ trợ y tế trong thiên tai.

Does the city offer medical aid for the homeless population?

Thành phố có cung cấp hỗ trợ y tế cho người vô gia cư không?

Medical aid (Noun Countable)

mˈɛdɪkl eɪd
mˈɛdɪkl eɪd
01

Một phần của thiết bị, dụng cụ hoặc công cụ được sử dụng trong việc điều trị hoặc chăm sóc bệnh nhân.

A piece of equipment device or tool used in the treatment or care of patients.

Ví dụ

Medical aids help elderly patients recover faster in nursing homes.

Thiết bị y tế giúp bệnh nhân cao tuổi hồi phục nhanh hơn trong viện dưỡng lão.

Many people do not have access to essential medical aids.

Nhiều người không có quyền truy cập vào thiết bị y tế thiết yếu.

What types of medical aids are available for disabled individuals?

Có những loại thiết bị y tế nào cho người khuyết tật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Living here, they can enjoy better conditions than in the wild; not only are food supplies and in zoos more accessible, but these places are also void of predators, hunters and other threats [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and many other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure many diseases, prolong human life expectancy, and practitioners in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Medical aid

Không có idiom phù hợp