Bản dịch của từ Medical aid trong tiếng Việt
Medical aid

Medical aid (Noun)
The government provides medical aid to low-income families in New York.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ y tế cho các gia đình thu nhập thấp ở New York.
Many people do not receive medical aid during natural disasters.
Nhiều người không nhận được hỗ trợ y tế trong thiên tai.
Does the city offer medical aid for the homeless population?
Thành phố có cung cấp hỗ trợ y tế cho người vô gia cư không?
Medical aid (Noun Countable)
Medical aids help elderly patients recover faster in nursing homes.
Thiết bị y tế giúp bệnh nhân cao tuổi hồi phục nhanh hơn trong viện dưỡng lão.
Many people do not have access to essential medical aids.
Nhiều người không có quyền truy cập vào thiết bị y tế thiết yếu.
What types of medical aids are available for disabled individuals?
Có những loại thiết bị y tế nào cho người khuyết tật?
"Medical aid" là thuật ngữ chỉ sự hỗ trợ về y tế, bao gồm cả vật chất và dịch vụ nhằm nâng cao sức khỏe hoặc điều trị bệnh nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phi lợi nhuận, như trong các tổ chức cứu trợ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa hoặc hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác, với người Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "medical aid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "medicus" nghĩa là "thầy thuốc" và "aid" đến từ từ "adiuvo" có nghĩa là "giúp đỡ". Từ cuối thế kỷ 19, "medical aid" được sử dụng để chỉ các dịch vụ hoặc sản phẩm hỗ trợ sức khỏe nhằm cải thiện chăm sóc y tế. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của sự trợ giúp trong lĩnh vực y tế, từ viện trợ nhân đạo đến bảo hiểm y tế, nhằm cung cấp sự chăm sóc cần thiết cho cộng đồng.
Cụm từ "medical aid" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề sức khỏe và hệ thống y tế. Trong bài viết, nó được sử dụng để thảo luận về sự hỗ trợ y tế cho bệnh nhân hoặc cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm y tế, và các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp viện trợ y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

