Bản dịch của từ Medical student trong tiếng Việt

Medical student

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medical student (Noun)

mˈɛdəkəl stˈudənt
mˈɛdəkəl stˈudənt
01

Sinh viên đang học để trở thành bác sĩ.

A student who is studying to become a doctor or physician.

Ví dụ

Anna is a dedicated medical student at Harvard University.

Anna là một sinh viên y khoa tận tâm tại Đại học Harvard.

Not every medical student finds studying enjoyable during exams.

Không phải sinh viên y khoa nào cũng thấy việc học thú vị trong kỳ thi.

Is a medical student required to complete internships before graduating?

Có phải sinh viên y khoa cần hoàn thành thực tập trước khi tốt nghiệp không?

02

Một người đang theo học tại trường hoặc chương trình y khoa để có được kiến thức và kỹ năng về y học.

A person enrolled in a medical school or program to gain knowledge and skills in medicine.

Ví dụ

Maria is a dedicated medical student at Harvard University this year.

Maria là một sinh viên y khoa tận tâm tại Đại học Harvard năm nay.

John is not a medical student; he studies engineering instead.

John không phải là sinh viên y khoa; anh ấy học kỹ thuật thay vào đó.

Is Lisa a medical student or a nursing student?

Lisa là sinh viên y khoa hay sinh viên điều dưỡng?

03

Một cá nhân tham gia vào chương trình học thuật của một nền giáo dục y khoa.

An individual engaged in the academic curriculum of a medical education.

Ví dụ

Maria is a dedicated medical student at Harvard University.

Maria là một sinh viên y khoa tận tâm tại Đại học Harvard.

John is not a medical student; he studies engineering instead.

John không phải là sinh viên y khoa; anh ấy học kỹ thuật thay vào đó.

Is Sarah a medical student at the University of California?

Sarah có phải là sinh viên y khoa tại Đại học California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medical student/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medical student

Không có idiom phù hợp