Bản dịch của từ Medick trong tiếng Việt
Medick
Noun [U/C]
Medick (Noun)
mˈɛdɪk
mˈɛdɪk
Ví dụ
Farmers in the village planted medick for their livestock.
Những người nông dân ở làng trồng cây medick cho gia súc của họ.
The medick fields provided essential nutrition for the animals.
Các cánh đồng medick cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho động vật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Medick
Không có idiom phù hợp