Bản dịch của từ Meerschaum trong tiếng Việt
Meerschaum
Meerschaum (Noun)
Meerschaum is often used to make beautiful pipes in Turkey.
Meerschaum thường được sử dụng để làm những chiếc ống xinh đẹp ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Many people do not know about meerschaum's unique properties.
Nhiều người không biết về các đặc tính độc đáo của meerschaum.
Is meerschaum still popular among pipe collectors today?
Meerschaum vẫn phổ biến trong số những người sưu tập ống hút hôm nay chứ?
Meerschaum là một loại khoáng chất silicate magiê tự nhiên, thường được tìm thấy ở dạng bột hoặc hạt, có màu trắng hoặc ánh xám. Từ này được dùng để chỉ nguyên liệu chế tác các sản phẩm như pipe thuốc lá, nhờ vào khả năng hấp thụ ẩm và mùi. Trong tiếng Anh Mỹ, meerschaum là thuật ngữ chung, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thêm thuật ngữ "meerschaum pipe". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen văn phong.
Từ "meerschaum" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "meer" có nghĩa là "biển" và "schaum" có nghĩa là "bọt". Nguyên gốc tiếng Latinh của từ này là "maris spuma", tức là "bọt biển". Từ thế kỷ 18, meerschaum được sử dụng để chỉ khoáng vật silicat nhẹ, thường được dùng để chế tạo ống hút thuốc. Sự liên kết giữa tên gọi và vật liệu nằm ở tính chất bọt và màu sắc trắng, giống như bọt biển.
Từ "meerschaum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng nghe và đọc, nơi có thể sử dụng để mô tả một loại khoáng chất dùng cho việc tạo hình xì gà hoặc đồ trang trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gắn liền với nghệ thuật chế tác xì gà và truyền thống văn hóa, cũng như các cuộc thảo luận về chất liệu tương tự trong công nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp