Bản dịch của từ Meerschaum trong tiếng Việt
Meerschaum
Noun [U/C]
Meerschaum (Noun)
Ví dụ
Meerschaum is often used to make beautiful pipes in Turkey.
Meerschaum thường được sử dụng để làm những chiếc ống xinh đẹp ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Many people do not know about meerschaum's unique properties.
Nhiều người không biết về các đặc tính độc đáo của meerschaum.
Is meerschaum still popular among pipe collectors today?
Meerschaum vẫn phổ biến trong số những người sưu tập ống hút hôm nay chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Meerschaum
Không có idiom phù hợp