Bản dịch của từ Megabase trong tiếng Việt
Megabase
Noun [U/C]

Megabase (Noun)
mˈɛɡəbˌeɪs
mˈɛɡəbˌeɪs
Ví dụ
The human genome has about three billion megabases of DNA.
Genom người có khoảng ba tỷ megabase DNA.
There are not enough megabases studied in social genomics.
Không có đủ megabases được nghiên cứu trong gen học xã hội.
How many megabases are needed for social behavior research?
Cần bao nhiêu megabases cho nghiên cứu hành vi xã hội?
Ví dụ
The new server has a megabase of memory for social media data.
Máy chủ mới có một megabase bộ nhớ cho dữ liệu mạng xã hội.
The old system does not support megabase storage for social applications.
Hệ thống cũ không hỗ trợ lưu trữ megabase cho ứng dụng xã hội.
How many megabases are required for the social network's database?
Cần bao nhiêu megabase cho cơ sở dữ liệu của mạng xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Megabase
Không có idiom phù hợp