Bản dịch của từ Megafires trong tiếng Việt

Megafires

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megafires (Noun)

mˈɛɡəfˌaɪɚz
mˈɛɡəfˌaɪɚz
01

Những đám cháy rừng lớn, dữ dội thiêu rụi nhiều vùng đất rộng lớn.

Large intense wildfires that burn significant areas of land.

Ví dụ

Megafires destroyed over 1 million acres in California last summer.

Các đám cháy lớn đã phá hủy hơn 1 triệu mẫu ở California mùa hè qua.

Megafires do not only affect wildlife; they impact local communities too.

Các đám cháy lớn không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã; chúng cũng ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.

Are megafires becoming more frequent due to climate change?

Các đám cháy lớn có đang trở nên thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu không?

Megafires (Noun Countable)

mˈɛɡəfˌaɪɚz
mˈɛɡəfˌaɪɚz
01

Dạng số nhiều của danh từ 'megafire', đề cập đến nhiều vụ cháy rừng lớn, dữ dội.

Plural form of the noun megafire referring to multiple large intense wildfires.

Ví dụ

Megafires in California destroyed over 1,000 homes last summer.

Các đám cháy lớn ở California đã phá hủy hơn 1.000 ngôi nhà mùa hè qua.

Megafires do not only affect wildlife; they impact communities too.

Các đám cháy lớn không chỉ ảnh hưởng đến động vật hoang dã; chúng cũng ảnh hưởng đến cộng đồng.

Are megafires becoming more common due to climate change?

Các đám cháy lớn có trở nên phổ biến hơn do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megafires/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megafires

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.