Bản dịch của từ Megafires trong tiếng Việt

Megafires

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megafires(Noun Countable)

mˈɛɡəfˌaɪɚz
mˈɛɡəfˌaɪɚz
01

Dạng số nhiều của danh từ 'megafire', đề cập đến nhiều vụ cháy rừng lớn, dữ dội.

Plural form of the noun megafire referring to multiple large intense wildfires.

Ví dụ

Megafires(Noun)

mˈɛɡəfˌaɪɚz
mˈɛɡəfˌaɪɚz
01

Những đám cháy rừng lớn, dữ dội thiêu rụi nhiều vùng đất rộng lớn.

Large intense wildfires that burn significant areas of land.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh