Bản dịch của từ Megaloblast trong tiếng Việt

Megaloblast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megaloblast (Noun)

mˈɛɡələbəst
mˈɛɡələbəst
01

Một tế bào hồng cầu lớn, phát triển bất thường điển hình của một số dạng thiếu máu, liên quan đến sự thiếu hụt axit folic hoặc vitamin b₁₂.

A large abnormally developed red blood cell typical of certain forms of anaemia associated with a deficiency of folic acid or of vitamin b₁₂.

Ví dụ

Megaloblasts are commonly seen in patients with anemia due to vitamin deficiency.

Megaloblasts thường thấy ở bệnh nhân thiếu máu do thiếu vitamin.

The lack of megaloblasts in the blood test indicates a healthy condition.

Sự thiếu hụt megaloblasts trong xét nghiệm máu cho thấy tình trạng khỏe mạnh.

Are megaloblasts present in your blood sample from the recent check-up?

Liệu có megaloblasts trong mẫu máu của bạn từ cuộc kiểm tra gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megaloblast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megaloblast

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.