Bản dịch của từ Megaloblast trong tiếng Việt
Megaloblast

Megaloblast (Noun)
Megaloblasts are commonly seen in patients with anemia due to vitamin deficiency.
Megaloblasts thường thấy ở bệnh nhân thiếu máu do thiếu vitamin.
The lack of megaloblasts in the blood test indicates a healthy condition.
Sự thiếu hụt megaloblasts trong xét nghiệm máu cho thấy tình trạng khỏe mạnh.
Are megaloblasts present in your blood sample from the recent check-up?
Liệu có megaloblasts trong mẫu máu của bạn từ cuộc kiểm tra gần đây không?
Họ từ
Megaloblast là một loại tế bào hồng cầu chưa trưởng thành có kích thước lớn, thường xuất hiện trong tủy xương và liên quan đến sự thiếu hụt vitamin B12 hoặc axit folic. Tế bào này có cấu trúc nhân to, chất tế bào phong phú và thường dẫn đến tình trạng thiếu máu. Sự xuất hiện của megaloblast thường được quan sát trong các bệnh lý như thiếu máu nguyên hồng cầu lớn (megaloblastic anemia). Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "megaloblast" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mega" có nghĩa là "lớn" và "blastos" có nghĩa là "trứng" hoặc "tế bào". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ một loại tế bào non lớn trong quá trình tạo máu. Sự ra đời của thuật ngữ vào đầu thế kỷ 20 gắn liền với nghiên cứu về thiếu máu và sự hình thành tế bào máu, phản ánh đặc điểm cấu trúc và chức năng của các tế bào này trong cơ thể người.
Megaloblast là thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, chỉ một loại tế bào tiền thân trong tủy xương, đặc biệt liên quan đến rối loạn sản xuất hồng cầu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc (reading) và viết (writing) liên quan đến y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo y khoa, bài nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thiếu máu và bệnh lý huyết học.