Bản dịch của từ Melibiose trong tiếng Việt

Melibiose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melibiose (Noun)

məlˈɪbioʊz
məlˈɪbioʊz
01

Một loại đường kết tinh disacarit, c₁₂h₂₂o₁₁, bao gồm một glucose và một đơn vị galactose, và có thể thu được bằng cách thủy phân một phần raffinose.

A disaccharide crystalline sugar c₁₂h₂₂o₁₁ consisting of one glucose and one galactose unit and obtainable by partial hydrolysis of raffinose.

Ví dụ

Melibiose is commonly found in dairy products.

Melibiose thường được tìm thấy trong sản phẩm sữa.

Some people are allergic to melibiose, causing digestive issues.

Một số người dị ứng với melibiose, gây ra vấn đề tiêu hóa.

Is melibiose a common topic in IELTS speaking tests?

Melibiose có phải là một chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Melibiose is a common disaccharide used in IELTS speaking topics.

Melibiose là một disaccharide phổ biến được sử dụng trong các chủ đề nói IELTS.

Some people may not be familiar with the chemical structure of melibiose.

Một số người có thể không quen thuộc với cấu trúc hóa học của melibiose.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melibiose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melibiose

Không có idiom phù hợp