Bản dịch của từ Melty trong tiếng Việt

Melty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melty (Adjective)

mˈɛlti
mˈɛlti
01

(đặc biệt là thực phẩm) tan chảy hoặc tan chảy một phần; có độ đặc mềm hoặc bán lỏng.

Especially of food melting or partially melted soft or semiliquid in consistency.

Ví dụ

The cheese on the nachos was melty and delicious at the party.

Phô mai trên nachos rất tan chảy và ngon miệng tại bữa tiệc.

The ice cream was not melty during the hot summer day.

Kem không bị tan chảy trong ngày hè nóng bức.

Is the chocolate melty enough for the dessert at the event?

Sô cô la có đủ tan chảy cho món tráng miệng tại sự kiện không?

02

Trải qua những cảm giác dịu dàng, đồng cảm hoặc đa cảm.

Experiencing tender sympathetic or sentimental feelings.

Ví dụ

The melty story of friendship moved the audience during the presentation.

Câu chuyện cảm động về tình bạn đã làm khán giả xúc động trong buổi thuyết trình.

Her melty speech about community service did not impress the judges.

Bài phát biểu cảm động của cô về dịch vụ cộng đồng không gây ấn tượng với ban giám khảo.

Is the melty theme of love effective in social discussions?

Chủ đề cảm động về tình yêu có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melty

Không có idiom phù hợp