Bản dịch của từ Melty trong tiếng Việt
Melty

Melty (Adjective)
(đặc biệt là thực phẩm) tan chảy hoặc tan chảy một phần; có độ đặc mềm hoặc bán lỏng.
Especially of food melting or partially melted soft or semiliquid in consistency.
The cheese on the nachos was melty and delicious at the party.
Phô mai trên nachos rất tan chảy và ngon miệng tại bữa tiệc.
The ice cream was not melty during the hot summer day.
Kem không bị tan chảy trong ngày hè nóng bức.
Is the chocolate melty enough for the dessert at the event?
Sô cô la có đủ tan chảy cho món tráng miệng tại sự kiện không?
Trải qua những cảm giác dịu dàng, đồng cảm hoặc đa cảm.
Experiencing tender sympathetic or sentimental feelings.
The melty story of friendship moved the audience during the presentation.
Câu chuyện cảm động về tình bạn đã làm khán giả xúc động trong buổi thuyết trình.
Her melty speech about community service did not impress the judges.
Bài phát biểu cảm động của cô về dịch vụ cộng đồng không gây ấn tượng với ban giám khảo.
Is the melty theme of love effective in social discussions?
Chủ đề cảm động về tình yêu có hiệu quả trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "melty" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật khi nó tan chảy hoặc có cảm giác mềm mại, ẩm ướt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm, như phô mai hoặc sô cô la tan chảy. Về mặt ngữ âm, "melty" là một từ đơn giản với âm tiết rõ ràng, có thể thấy ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, "melty" ít được sử dụng trong văn viết trang trọng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cảm giác.
Từ "melty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "melt", có xuất phát từ tiếng Anh cổ "meltan", mang nghĩa là làm tan chảy. Tiếng Latin cổ "malata" cũng là nguồn gốc liên quan, với ý nghĩa tương tự. Từ "melty" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và được sử dụng để mô tả trạng thái khi một chất rắn chuyển đổi thành lỏng do nhiệt độ tăng cao. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến cảm giác và hình ảnh liên quan đến sự tan chảy, thường dùng trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa.
Từ "melty" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, vì đây là một từ miêu tả cảm giác hoặc trạng thái của vật thể khi tan chảy, thường không được sử dụng trong văn phong chính thức. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh ẩm thực, văn hóa hoặc trong mô tả sản phẩm, chẳng hạn như chocolate hay phô mai, khi chúng bị nóng chảy và tạo ra cảm xúc ngon miệng.