Bản dịch của từ Memorial park trong tiếng Việt
Memorial park

Memorial park (Noun)
The memorial park honors veterans who served in the Vietnam War.
Công viên tưởng niệm vinh danh các cựu chiến binh đã phục vụ trong Chiến tranh Việt Nam.
The memorial park does not include any commercial activities or vendors.
Công viên tưởng niệm không bao gồm bất kỳ hoạt động thương mại hay người bán nào.
Is the memorial park open for public events and gatherings this weekend?
Công viên tưởng niệm có mở cửa cho các sự kiện và buổi gặp mặt công cộng cuối tuần này không?
Memorial park (Phrase)
The memorial park honors veterans who served in World War II.
Công viên tưởng niệm tôn vinh các cựu chiến binh đã phục vụ trong Thế chiến II.
The memorial park does not have enough benches for visitors.
Công viên tưởng niệm không có đủ ghế cho du khách.
Is the memorial park open on weekends for community events?
Công viên tưởng niệm có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?
Công viên tưởng niệm (memorial park) là một không gian công cộng được thiết kế nhằm tưởng niệm các cá nhân hoặc sự kiện quan trọng trong lịch sử. Các công viên này thường có tượng đài, bia tưởng niệm hoặc các khu vực tưởng niệm khác để bày tỏ lòng kính trọng và tưởng nhớ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và một số biểu thức sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Thuật ngữ "memorial park" xuất phát từ ngữ "memorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "memoralis", bắt nguồn từ "memor" có nghĩa là "nhớ". Từ này được sử dụng để chỉ những nơi tưởng niệm các sự kiện, cá nhân hoặc nhóm người đã qua đời. Với "park", từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "parc", nghĩa là khu đất được bảo vệ. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa một không gian công cộng dành để tưởng niệm, kết nối giữa ký ức và thiên nhiên.
Khái niệm "memorial park" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp câu hỏi liên quan đến thông tin về các khu vực tưởng niệm hoặc các hoạt động cộng đồng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện tưởng nhớ, các di tích lịch sử hoặc không gian phục vụ cộng đồng. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các báo cáo hoặc bài viết về quy hoạch đô thị, văn hóa và lịch sử địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp