Bản dịch của từ Memorial park trong tiếng Việt

Memorial park

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorial park (Noun)

məmˈoʊɹil pɑɹk
məmˈoʊɹil pɑɹk
01

Một công viên được tạo ra để tôn vinh và tưởng nhớ một người hoặc một sự kiện.

A park created to honor and remember a person or event.

Ví dụ

The memorial park honors veterans who served in the Vietnam War.

Công viên tưởng niệm vinh danh các cựu chiến binh đã phục vụ trong Chiến tranh Việt Nam.

The memorial park does not include any commercial activities or vendors.

Công viên tưởng niệm không bao gồm bất kỳ hoạt động thương mại hay người bán nào.

Is the memorial park open for public events and gatherings this weekend?

Công viên tưởng niệm có mở cửa cho các sự kiện và buổi gặp mặt công cộng cuối tuần này không?

Memorial park (Phrase)

məmˈoʊɹil pɑɹk
məmˈoʊɹil pɑɹk
01

Sự kết hợp của các từ có chức năng như một đơn vị, trong trường hợp này đề cập đến một công viên dành riêng cho ký ức.

A combination of words that function as a unit in this case referring to a park dedicated to memory.

Ví dụ

The memorial park honors veterans who served in World War II.

Công viên tưởng niệm tôn vinh các cựu chiến binh đã phục vụ trong Thế chiến II.

The memorial park does not have enough benches for visitors.

Công viên tưởng niệm không có đủ ghế cho du khách.

Is the memorial park open on weekends for community events?

Công viên tưởng niệm có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memorial park/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memorial park

Không có idiom phù hợp