Bản dịch của từ Memories fade trong tiếng Việt
Memories fade

Memories fade(Noun)
Một kỷ niệm hoặc hồi tưởng về một điều gì đó.
A recollection or remembrance of something.
Một bản tường thuật về những điều đã trải qua hoặc học được.
An account of things experienced or learned.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "memories fade" được hiểu là quá trình giảm dần hoặc mất đi độ rõ nét của ký ức theo thời gian. Nghiên cứu tâm lý học chỉ ra rằng ký ức không phải là một bản sao chính xác của trải nghiệm, mà là sự tái tạo có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "memories fade" với nghĩa tương tự trong các bối cảnh hàn lâm và đời sống hàng ngày.
Cụm từ "memories fade" được hiểu là quá trình giảm dần hoặc mất đi độ rõ nét của ký ức theo thời gian. Nghiên cứu tâm lý học chỉ ra rằng ký ức không phải là một bản sao chính xác của trải nghiệm, mà là sự tái tạo có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "memories fade" với nghĩa tương tự trong các bối cảnh hàn lâm và đời sống hàng ngày.
