Bản dịch của từ Memories fade trong tiếng Việt

Memories fade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memories fade(Noun)

mˈɛmɚiz fˈeɪd
mˈɛmɚiz fˈeɪd
01

Một kỷ niệm hoặc hồi tưởng về một điều gì đó.

A recollection or remembrance of something.

Ví dụ
02

Khả năng tinh thần hay khả năng giữ lại và khôi phục sự kiện, ấn tượng, v.v.

The mental capacity or faculty of retaining and reviving facts, events, impressions, etc.

Ví dụ
03

Một bản tường thuật về những điều đã trải qua hoặc học được.

An account of things experienced or learned.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh