Bản dịch của từ Memories fade trong tiếng Việt

Memories fade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memories fade (Noun)

mˈɛmɚiz fˈeɪd
mˈɛmɚiz fˈeɪd
01

Khả năng tinh thần hay khả năng giữ lại và khôi phục sự kiện, ấn tượng, v.v.

The mental capacity or faculty of retaining and reviving facts, events, impressions, etc.

Ví dụ

Memories fade over time, especially from childhood events like birthdays.

Ký ức phai nhạt theo thời gian, đặc biệt là từ những sự kiện tuổi thơ như sinh nhật.

Our memories fade, but the friendships remain strong and meaningful.

Ký ức của chúng ta phai nhạt, nhưng tình bạn vẫn vững bền và có ý nghĩa.

Do you think memories fade after a significant social event like graduation?

Bạn có nghĩ rằng ký ức phai nhạt sau một sự kiện xã hội quan trọng như tốt nghiệp không?

Our childhood memories fade over time, but they remain precious.

Ký ức thời thơ ấu của chúng tôi phai nhạt theo thời gian, nhưng vẫn quý giá.

Many people believe memories fade too quickly as we age.

Nhiều người tin rằng ký ức phai nhạt quá nhanh khi chúng ta già đi.

02

Một kỷ niệm hoặc hồi tưởng về một điều gì đó.

A recollection or remembrance of something.

Ví dụ

Childhood memories fade over time, but they remain special to us.

Ký ức thời thơ ấu phai mờ theo thời gian, nhưng vẫn đặc biệt với chúng tôi.

My memories fade when I don’t talk to old friends regularly.

Ký ức của tôi phai mờ khi tôi không nói chuyện với bạn cũ thường xuyên.

Do your memories fade after you move to a new city?

Ký ức của bạn có phai mờ sau khi bạn chuyển đến thành phố mới không?

My childhood memories fade as I grow older each year.

Ký ức thời thơ ấu của tôi phai nhạt khi tôi lớn lên mỗi năm.

Her memories fade, but she still remembers family gatherings.

Ký ức của cô ấy phai nhạt, nhưng cô vẫn nhớ các buổi họp mặt gia đình.

03

Một bản tường thuật về những điều đã trải qua hoặc học được.

An account of things experienced or learned.

Ví dụ

Many people believe that memories fade over time in social contexts.

Nhiều người tin rằng kỷ niệm phai nhạt theo thời gian trong bối cảnh xã hội.

Her memories fade, but the friendships remain strong and vivid.

Kỷ niệm của cô ấy phai nhạt, nhưng tình bạn vẫn mạnh mẽ và sống động.

Do you think memories fade when we grow older in society?

Bạn có nghĩ rằng kỷ niệm phai nhạt khi chúng ta lớn lên trong xã hội không?

Our childhood memories fade but remain cherished in our hearts.

Ký ức tuổi thơ của chúng tôi phai nhạt nhưng vẫn được trân trọng.

My memories fade when I try to recall that social event.

Ký ức của tôi phai nhạt khi tôi cố gắng nhớ sự kiện xã hội đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memories fade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memories fade

Không có idiom phù hợp