Bản dịch của từ Mentalist trong tiếng Việt

Mentalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentalist (Adjective)

mˈɛntlɪst
mˈɛntlɪst
01

Liên quan đến các nhà tâm thần học hoặc chủ nghĩa duy tâm.

Relating to mentalists or mentalism.

Ví dụ

The mentalist show was captivating.

Chương trình của nhà tâm lý học là cuốn hút.

She attended a mentalist workshop to learn more about mentalism.

Cô ấy tham gia một hội thảo của nhà tâm lý học để tìm hiểu thêm về tâm lý học.

The mentalist performance left the audience amazed and intrigued.

Màn trình diễn của nhà tâm lý học khiến khán giả ngạc nhiên và tò mò.

Mentalist (Noun)

mˈɛntlɪst
mˈɛntlɪst
01

Một pháp sư thực hiện những kỳ công thể hiện sức mạnh tinh thần phi thường, chẳng hạn như đọc được suy nghĩ.

A magician who performs feats that apparently demonstrate extraordinary mental powers such as mindreading.

Ví dụ

The mentalist amazed the audience with his mindreading abilities.

Nhà ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng khả năng đọc suy nghĩ của mình.

The mentalist accurately predicted the card chosen by the volunteer.

Nhà ảo thuật dự đoán chính xác lá bài được chọn bởi tình nguyện viên.

The mentalist's show left everyone in awe of his mental powers.

Chương trình của nhà ảo thuật khiến mọi người kinh ngạc trước sức mạnh tinh thần của anh ấy.

02

Một người lập dị hoặc điên rồ.

An eccentric or mad person.

Ví dụ

The mentalist claimed to predict the future using mind tricks.

Người mentalist tuyên bố đoán trước tương lai bằng chiêu trò tâm lý.

The mentalist's unusual behavior puzzled the audience during the show.

Hành vi kỳ quặc của người mentalist làm khán giả bối rối trong buổi biểu diễn.

The local mentalist entertained children with magic tricks at the park.

Người mentalist địa phương đã giải trí cho trẻ em bằng các màn ảo thuật tại công viên.

03

Một người theo chủ nghĩa duy tâm.

An adherent of mentalism.

Ví dụ

The mentalist performed mind-reading tricks at the social event.

Người biết đọc suy nghĩ biểu diễn các mẹo đọc suy nghĩ tại sự kiện xã hội.

The famous mentalist amazed the audience with his psychic abilities.

Người biết đọc suy nghĩ nổi tiếng làm kinh ngạc khán giả với khả năng tâm linh của mình.

Attendees were captivated by the mentalist's mind-bending demonstrations.

Người tham dự bị mê hoặc bởi các bài thể hiện uốn nắn tâm trí của người biết đọc suy nghĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentalist

Không có idiom phù hợp