Bản dịch của từ Mentalist trong tiếng Việt
Mentalist

Mentalist (Adjective)
The mentalist show was captivating.
Chương trình của nhà tâm lý học là cuốn hút.
She attended a mentalist workshop to learn more about mentalism.
Cô ấy tham gia một hội thảo của nhà tâm lý học để tìm hiểu thêm về tâm lý học.
The mentalist performance left the audience amazed and intrigued.
Màn trình diễn của nhà tâm lý học khiến khán giả ngạc nhiên và tò mò.
Mentalist (Noun)
Một pháp sư thực hiện những kỳ công thể hiện sức mạnh tinh thần phi thường, chẳng hạn như đọc được suy nghĩ.
A magician who performs feats that apparently demonstrate extraordinary mental powers such as mindreading.
The mentalist amazed the audience with his mindreading abilities.
Nhà ảo thuật đã làm kinh ngạc khán giả bằng khả năng đọc suy nghĩ của mình.
The mentalist accurately predicted the card chosen by the volunteer.
Nhà ảo thuật dự đoán chính xác lá bài được chọn bởi tình nguyện viên.
The mentalist's show left everyone in awe of his mental powers.
Chương trình của nhà ảo thuật khiến mọi người kinh ngạc trước sức mạnh tinh thần của anh ấy.
The mentalist claimed to predict the future using mind tricks.
Người mentalist tuyên bố đoán trước tương lai bằng chiêu trò tâm lý.
The mentalist's unusual behavior puzzled the audience during the show.
Hành vi kỳ quặc của người mentalist làm khán giả bối rối trong buổi biểu diễn.
The local mentalist entertained children with magic tricks at the park.
Người mentalist địa phương đã giải trí cho trẻ em bằng các màn ảo thuật tại công viên.
The mentalist performed mind-reading tricks at the social event.
Người biết đọc suy nghĩ biểu diễn các mẹo đọc suy nghĩ tại sự kiện xã hội.
The famous mentalist amazed the audience with his psychic abilities.
Người biết đọc suy nghĩ nổi tiếng làm kinh ngạc khán giả với khả năng tâm linh của mình.
Attendees were captivated by the mentalist's mind-bending demonstrations.
Người tham dự bị mê hoặc bởi các bài thể hiện uốn nắn tâm trí của người biết đọc suy nghĩ.
Từ "mentalist" chỉ một người có khả năng thể hiện hoặc giả vờ có kỹ năng tâm lý đặc biệt, thường liên quan đến tâm lý học, thôi miên, hoặc các phương pháp giao tiếp tinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giải trí, "mentalist" có thể chỉ một nghệ sĩ trình diễn. Trong văn cảnh khoa học, nó có thể liên quan đến nghiên cứu hành vi con người và nhận thức.
Từ "mentalist" bắt nguồn từ tiếng Latin "mens", nghĩa là "tâm trí" hoặc "ý thức". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng tác động đến tâm lý hoặc trí tuệ của người khác thông qua sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của từ "mentalist" được mở rộng để chỉ những cá nhân thực hành nghệ thuật tâm linh, trình diễn khả năng kỳ diệu liên quan đến tư duy và cảm xúc, phản ánh sự giao thoa giữa tâm lý học và tính giải trí.
Từ "mentalist" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng tâm lý đặc biệt, như trong biểu diễn ảo thuật hoặc trong tâm lý học. Ngoài ra, "mentalist" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tri thức hoặc nhất là trong các lĩnh vực như tâm lý học thể hiện và diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp