Bản dịch của từ Mercerizes trong tiếng Việt

Mercerizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercerizes (Verb)

mɝˈsɚˌaɪzɨz
mɝˈsɚˌaɪzɨz
01

Xử lý (vải bông) bằng xút và sau đó là axit sunfuric để tăng độ bền và tạo độ bóng cho vải.

Treat cotton fabric with caustic soda and then sulfuric acid in order to increase its strength and give it a shiny appearance.

Ví dụ

They mercerize cotton to make it stronger and shinier for clothing.

Họ xử lý bông để làm cho nó mạnh hơn và bóng hơn cho quần áo.

They do not mercerize all fabrics; only specific ones are treated.

Họ không xử lý tất cả các loại vải; chỉ những loại cụ thể được xử lý.

Do companies mercerize cotton for better quality in their products?

Các công ty có xử lý bông để cải thiện chất lượng sản phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercerizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercerizes

Không có idiom phù hợp