Bản dịch của từ Merit pool trong tiếng Việt
Merit pool
Noun [U/C]

Merit pool (Noun)
mˈɛɹət pˈul
mˈɛɹət pˈul
01
Một quỹ hoặc phân bổ tài nguyên được phân phối dựa trên phẩm chất hoặc trình độ của các cá nhân.
A fund or allocation of resources that is distributed based on the merits or qualifications of individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một số lượng tổng hợp sự công nhận hoặc tài nguyên thưởng cho các cá nhân dựa trên hiệu suất hoặc đóng góp.
A collective amount of recognition or resources that rewards individuals based on performance or contributions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Merit pool
Không có idiom phù hợp