Bản dịch của từ Merry widow trong tiếng Việt
Merry widow
Merry widow (Idiom)
Dùng để mô tả một người phụ nữ thời trang và hấp dẫn mặc dù đã góa chồng.
Used to describe a woman who is fashionable and attractive despite being widowed.
"Merry widow" là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một người phụ nữ góa chồng, đặc biệt là những người vẫn duy trì cuộc sống vui vẻ và phấn chấn sau sự mất mát. Cụm từ này có thể mang sắc thái châm biếm hoặc phê phán, ám chỉ những người phụ nữ có thể tìm kiếm mối quan hệ mới sau cái chết của chồng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" trong "merry" được nhấn mạnh hơn ở tiếng Mỹ.
Thuật ngữ "merry widow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "māndātum", có nghĩa là "được giao phó" hoặc "được ủy thác". Từ nguyên này được tìm thấy trong các tác phẩm văn học Châu Âu vào thế kỷ 19, nơi nó miêu tả một góa phụ vui vẻ, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội thượng lưu. Sự kết hợp giữa khái niệm góa phụ và vui vẻ phản ánh sự đột phá trong hình ảnh phụ nữ thời bấy giờ, từ việc chịu đựng nỗi đau mất mát đến việc tìm kiếm niềm vui trong tự do mới.
Thuật ngữ "merry widow" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và âm nhạc, đặc biệt liên quan đến vở opera "The Merry Widow" của Franz Lehár. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường chỉ sự hài hước hoặc tính cách vui vẻ của một người phụ nữ đã mất chồng, mang tính chất châm biếm hoặc tôn vinh sự độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp