Bản dịch của từ Mesencephalon trong tiếng Việt
Mesencephalon

Mesencephalon (Noun)
Một phần của não nằm ở phía sau cầu não và phía đuôi đối với đồi thị và hạch nền, bao gồm tectum (phần lưng) và tegmentum (phần bụng).
A part of the brain located rostral to the pons and caudal to the thalamus and the basal ganglia composed of the tectum dorsal portion and the tegmentum ventral portion.
The mesencephalon is crucial for processing visual information in society.
Mesencephalon rất quan trọng cho việc xử lý thông tin thị giác trong xã hội.
Many people do not understand the role of the mesencephalon in behavior.
Nhiều người không hiểu vai trò của mesencephalon trong hành vi.
Is the mesencephalon involved in social interactions and decision-making?
Liệu mesencephalon có liên quan đến tương tác xã hội và ra quyết định không?
Mesencephalon, hay còn gọi là não giữa, là một phần của hệ thần kinh trung ương, nằm giữa diencephalon và metencephalon. Mesencephalon chịu trách nhiệm cho nhiều chức năng quan trọng, bao gồm điều phối chuyển động mắt và nghe, cũng như kiểm soát một số phản xạ thị giác. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "mesencephalon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "meso-" có nghĩa là "giữa" và "cephalon" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "kephalē" có nghĩa là "đầu". Mesencephalon chỉ phần giữa của não bộ trong cấu trúc giải phẫu, thể hiện vị trí của nó giữa các phần khác của não. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về thần kinh học và giải phẫu học. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của mesencephalon trong chức năng thần kinh.
Từ "mesencephalon" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học và y học, từ này được sử dụng để chỉ phần giữa của não bộ, có vai trò quan trọng trong hệ thống thần kinh trung ương. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu chức năng não, các khóa học về giải phẫu hoặc các diễn đàn khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp