Bản dịch của từ Rostral trong tiếng Việt
Rostral

Rostral (Adjective)
Của hoặc trên bục giảng.
Of or on the rostrum.
The rostral speech was captivating at the social event.
Bài phát biểu trên sân khấu thật quyến rũ tại sự kiện xã hội.
The rostral decorations added elegance to the social gathering.
Các đồ trang trí trên sân khấu làm tăng thêm sự sang trọng cho buổi tụ họp xã hội.
The rostral position of the speaker commanded attention in the room.
Vị trí trên sân khấu của người phát biểu thu hút sự chú ý trong phòng.
The rostral decorations on the building symbolize naval victories.
Các trang trí trên mái trên tòa nhà tượng trưng cho những chiến thắng hải quân.
The rostral design on the monument pays homage to maritime achievements.
Thiết kế trên đài tưởng niệm thể hiện sự tôn kính đối với những thành tựu hàng hải.
The rostral features on the statue represent historical naval prowess.
Các đặc điểm trên mái trên bức tượng tượng trưng cho sức mạnh hải quân trong lịch sử.
The rostral part of the brain is responsible for social behavior.
Phần não sau chịu trách nhiệm về hành vi xã hội.
The rostral cortex is essential for processing social cues.
Vỏ não não rất cần thiết để xử lý các tín hiệu xã hội.
In social interactions, eye contact activates the rostral prefrontal cortex.
Trong các tương tác xã hội, giao tiếp bằng mắt sẽ kích hoạt vỏ não trước trán.
Từ "rostral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rostrum", có nghĩa là "múi", và được dùng trong ngữ nghĩa sinh học để chỉ vị trí or hướng về phía đầu hoặc vùng mỏ của động vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rostral" được sử dụng đồng nhất với nghĩa trên, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Từ này thường được áp dụng trong ngành giải phẫu sinh học để mô tả các cấu trúc nằm ở phía trước của cơ thể.
Từ "rostral" xuất phát từ tiếng Latin "rostralis", có nghĩa là "thuộc mỏ" hoặc "hình mỏ", liên quan đến từ "rostrum", có nghĩa là mũi tàu hoặc mỏ chim. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả vị trí hoặc hướng của các cấu trúc cơ thể, đặc biệt trong ngành giải phẫu học và thần kinh học. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ việc hướng về phía mũi hoặc phía trước, phản ánh sự nhấn mạnh vào các đặc điểm hình dạng và sự tương tác giữa các bộ phận cơ thể.
Từ "rostral" thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS là trung bình, chủ yếu xuất hiện trong tài liệu mô tả giải phẫu động vật và thực vật. Trong các ngữ cảnh khác, "rostral" được sử dụng để chỉ vị trí gần mũi hoặc phần trước của một cấu trúc, thường thấy trong y học và sinh lý học.