Bản dịch của từ Mess-making trong tiếng Việt
Mess-making

Mess-making (Noun)
Hành động hoặc thực tế tạo ra sự nhầm lẫn hoặc tình thế khó khăn; (cũng) hành động hoặc thực tế tạo ra tình trạng bẩn thỉu hoặc lộn xộn của đồ vật hoặc địa điểm.
The action or fact of creating confusion or a predicament also the action or fact of creating a dirty or untidy state of things or of a place.
The mess-making at the festival confused many attendees last Saturday.
Việc làm bừa bộn tại lễ hội đã khiến nhiều người tham dự bối rối.
The mess-making during the party was not appreciated by the hosts.
Việc làm bừa bộn trong bữa tiệc không được những người tổ chức đánh giá cao.
Is mess-making common at social events like weddings and parties?
Việc làm bừa bộn có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc không?
"Mess-making" là một danh từ chỉ hành động tạo ra sự bừa bộn hoặc lộn xộn. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh riêng biệt, chẳng hạn như trong việc chỉ trẻ em chơi đùa gây ra lộn xộn, hoặc trong việc chỉ sự thiếu tổ chức trong một quy trình làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và âm vị.
Từ "mess-making" có nguồn gốc từ từ "mess", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "messe", có nghĩa là "bữa ăn" hoặc "thức ăn", và từ tiếng Latin "missus", có nghĩa là "gửi đi". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái bị lộn xộn của đồ ăn hoặc khu vực ăn uống. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng, hiện nay chỉ việc tạo ra sự lộn xộn một cách chung chung, ám chỉ hành động hoặc trạng thái gây hỗn loạn trong môi trường sống.
Từ "mess-making" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bình thường hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "mess-making" thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự lộn xộn hoặc bừa bộn, đặc biệt trong môi trường gia đình hoặc tại nơi làm việc. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống như dọn dẹp sau khi tổ chức sự kiện hoặc khi trẻ nhỏ chơi đùa.