Bản dịch của từ Methadone trong tiếng Việt
Methadone

Methadone (Noun)
Là thuốc giảm đau tổng hợp có tác dụng mạnh tương tự morphin nhưng ít an thần hơn và được dùng làm thuốc thay thế trong điều trị nghiện morphin và heroin.
A powerful synthetic analgesic drug which is similar to morphine in its effects but less sedative and is used as a substitute drug in the treatment of morphine and heroin addiction.
Methadone is often used in drug rehabilitation programs for addiction treatment.
Methadone thường được sử dụng trong các chương trình phục hồi nghiện.
Many people do not understand how methadone helps with addiction recovery.
Nhiều người không hiểu cách methadone giúp phục hồi nghiện.
Is methadone a safe option for treating heroin addiction in clinics?
Methadone có phải là một lựa chọn an toàn để điều trị nghiện heroin không?
Methadone là một loại thuốc opioid tổng hợp, thường được sử dụng trong điều trị nghiện thuốc phiện và quản lý đau mãn tính. Nó hoạt động bằng cách tác động lên các thụ thể opioid trong não để giảm cơn thèm thuốc và triệu chứng cai nghiện. Tại Mỹ, methadone được sử dụng phổ biến trong chương trình điều trị bệnh nhân nghiện. Trong khi đó, tại Anh, nó cũng được sử dụng nhưng có thể có sự khác biệt trong quy định và phương pháp điều trị.
Từ "methadone" bắt nguồn từ các gốc Latin và Hy Lạp, cụ thể là "meth" diễn tả các nhóm metyl, và "done" xuất phát từ từ "phân tử" hoặc "chất". Methadone được phát triển vào thập niên 1940 tại Đức như một loại thuốc giảm đau tổng hợp. Ban đầu dùng để điều trị đau đớn trong y học, methadone còn được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nghiện opioid, nhờ vào khả năng giảm triệu chứng thèm thuốc và cải thiện sự hồi phục. Sự phát triển này đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong lĩnh vực y tế.
Methadone là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến y tế, điều trị nghiện và sức khỏe cộng đồng. Từ này cũng xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu dược phẩm hoặc các chương trình chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, methadone thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như hội thảo về sức khỏe tâm thần hoặc các chính sách điều trị nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp