Bản dịch của từ Methimazole trong tiếng Việt

Methimazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methimazole (Noun)

məθiməzˈuəl
məθiməzˈuəl
01

Một dẫn xuất imidazole cản trở quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp và được dùng bằng đường uống để điều trị bệnh cường giáp; 1-metylimidazole-2-thiol, c₃h₂n₂(ch₃)(sh). [tên quốc tế không độc quyền (1996): thiamazole.]

An imidazole derivative that interferes with the synthesis of thyroid hormone and is given orally in the treatment of hyperthyroidism 1methylimidazole2thiol c₃h₂n₂ch₃sh international nonproprietary name 1996 thiamazole.

Ví dụ

Methimazole is often prescribed for patients with hyperthyroidism in hospitals.

Methimazole thường được kê đơn cho bệnh nhân cường giáp tại bệnh viện.

Doctors do not recommend methimazole for patients with certain allergies.

Bác sĩ không khuyên dùng methimazole cho bệnh nhân có dị ứng nhất định.

Is methimazole effective for treating hyperthyroidism in young adults?

Methimazole có hiệu quả trong việc điều trị cường giáp ở người lớn trẻ tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methimazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methimazole

Không có idiom phù hợp