Bản dịch của từ Metonym trong tiếng Việt
Metonym

Metonym (Noun)
Một từ, tên hoặc biểu thức được sử dụng để thay thế cho một từ khác mà nó có liên quan chặt chẽ. ví dụ, washington là một ẩn dụ cho chính phủ hoa kỳ.
A word, name, or expression used as a substitute for something else with which it is closely associated. for example, washington is a metonym for the us government.
Hollywood is a metonym for the American film industry.
Hollywood là một từ viếng thăm cho ngành công nghiệp phim Mỹ.
The Crown is a metonym for the British monarchy.
The Crown là một từ viếng thăm cho hoàng gia Anh.
Silicon Valley is a metonym for the tech industry.
Silicon Valley là một từ viếng thăm cho ngành công nghệ.
Họ từ
Metonym (danh từ) là một biện pháp tu từ trong đó một từ hoặc cụm từ được sử dụng để đại diện cho một đối tượng hoặc ý tưởng có liên quan, thường thông qua mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc sự gần gũi. Ví dụ, "House of Commons" có thể được sử dụng để chỉ toàn bộ quốc hội Anh. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách thức sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "metonym" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "metōnymía", nghĩa là "đổi tên". Tiền tố "meta-" có nghĩa là "thay đổi", còn "onym" có nghĩa là "tên". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các phép tu từ trong đó một từ được thay thế bằng một từ khác có mối quan hệ gần gũi, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa. Ngày nay, "metonym" thường được dùng trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ học để mô tả các hình thức thay thế từ ngữ có liên hệ chặt chẽ về khái niệm.
Từ "metonym" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến văn học và phân tích ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "metonym" thường được dùng trong nghiên cứu ngôn ngữ học, phân tích văn bản, và giảng dạy về các biện pháp tu từ, nhất là khi thảo luận về cách thức mà từ ngữ có thể đại diện cho ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp